Tháng 3 âm năm 1998 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1998 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1998: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1998 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1998 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1998 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1998 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1998
Lịch tháng 3/1998 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1998 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 30/3/1998 | 3/3/1998 | Tết Hàn Thực | |
Thứ hai, 6/4/1998 | 10/3/1998 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1998 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1998 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1998 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1998 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
28/3/1998 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1998 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
29/3/1998 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1998 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần Tết Hàn Thực |
30/3/1998 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1998 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
31/3/1998 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1998 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
1/4/1998 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1998 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
2/4/1998 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1998 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
3/4/1998 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1998 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
4/4/1998 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1998 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
5/4/1998 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1998 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
6/4/1998 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1998 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
7/4/1998 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1998 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
8/4/1998 Thứ tư |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1998 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
9/4/1998 Thứ năm |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1998 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
10/4/1998 Thứ sáu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1998 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
11/4/1998 Thứ bảy |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1998 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
12/4/1998 Chủ nhật |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1998 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
13/4/1998 Thứ hai |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1998 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
14/4/1998 Thứ ba |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1998 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
15/4/1998 Thứ tư |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1998 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
16/4/1998 Thứ năm |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1998 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
17/4/1998 Thứ sáu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1998 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
18/4/1998 Thứ bảy |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1998 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
19/4/1998 Chủ nhật |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1998 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
20/4/1998 Thứ hai |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1998 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
21/4/1998 Thứ ba |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1998 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
22/4/1998 Thứ tư Ngày Trái Đất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1998 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
23/4/1998 Thứ năm |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1998 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
24/4/1998 Thứ sáu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1998 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Dần |
25/4/1998 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |