Tháng 3 âm năm 1997 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1997: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1997 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1997 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1997 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1997 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1997
Lịch tháng 3/1997 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1997 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 9/4/1997 | 3/3/1997 | Tết Hàn Thực | |
Thứ tư, 16/4/1997 | 10/3/1997 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1997 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1997 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1997 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
7/4/1997 Thứ hai Ngày Sức khỏe Thế giới |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1997 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
8/4/1997 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1997 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu Tết Hàn Thực |
9/4/1997 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1997 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
10/4/1997 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1997 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
11/4/1997 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1997 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
12/4/1997 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1997 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
13/4/1997 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1997 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
14/4/1997 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1997 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
15/4/1997 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1997 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
16/4/1997 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1997 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
17/4/1997 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1997 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
18/4/1997 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1997 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
19/4/1997 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1997 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
20/4/1997 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1997 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
21/4/1997 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1997 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
22/4/1997 Thứ ba Ngày Trái Đất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1997 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
23/4/1997 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1997 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
24/4/1997 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1997 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
25/4/1997 Thứ sáu Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1997 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
26/4/1997 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1997 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
27/4/1997 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1997 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
28/4/1997 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1997 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
29/4/1997 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1997 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
30/4/1997 Thứ tư Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1997 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
1/5/1997 Thứ năm Ngày Quốc Tế Lao Động |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1997 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
2/5/1997 Thứ sáu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1997 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
3/5/1997 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1997 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
4/5/1997 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1997 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
5/5/1997 Thứ hai |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/3/1997 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Thìn Năm Đinh Sửu |
6/5/1997 Thứ ba |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |