Tháng 1 âm năm 1997 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 1 năm 1997 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 1 âm lịch năm 1997: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 1/1997 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 1 năm 1997 chuẩn xác. Lịch tháng 1/1997 âm lịch: Trong tháng 1 âm lịch năm 1997 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 1 âm lịch năm 1997
Lịch tháng 1/1997 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 1 năm 1997 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ sáu, 7/2/1997 | 1/1/1997 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 8/2/1997 | 2/1/1997 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 9/2/1997 | 3/1/1997 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ hai, 10/2/1997 | 4/1/1997 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ ba, 11/2/1997 | 5/1/1997 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 12/2/1997 | 6/1/1997 | Khai Hội Chùa Hương | |
Chủ nhật, 16/2/1997 | 10/1/1997 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ ba, 18/2/1997 | 12/1/1997 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ tư, 19/2/1997 | 13/1/1997 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ năm, 20/2/1997 | 14/1/1997 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ sáu, 21/2/1997 | 15/1/1997 | Tết Nguyên Tiêu |
Xem ngày tốt xấu tháng 1/1997 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 âm năm 1997 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 âm lịch năm 1997 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/1997 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Mồng 1 Tết Nguyên Đán |
7/2/1997 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
2/1/1997 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Mồng 2 Tết Nguyên Đán |
8/2/1997 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
3/1/1997 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Mồng 3 Tết Nguyên Đán |
9/2/1997 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
4/1/1997 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
10/2/1997 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
5/1/1997 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
11/2/1997 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
6/1/1997 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Khai Hội Chùa Hương |
12/2/1997 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
7/1/1997 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
13/2/1997 Thứ năm Ngày Phát Thanh Thế Giới |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
8/1/1997 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
14/2/1997 Thứ sáu Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
9/1/1997 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
15/2/1997 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
10/1/1997 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Ngày Vía Thần Tài |
16/2/1997 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
11/1/1997 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
17/2/1997 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
12/1/1997 Ngày Tân Mão Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
18/2/1997 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
13/1/1997 Ngày Nhâm Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Hội Lim Bắc Ninh |
19/2/1997 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
14/1/1997 Ngày Quý Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Tết Nguyên Tiêu |
20/2/1997 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
15/1/1997 Ngày Giáp Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu Tết Nguyên Tiêu |
21/2/1997 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
16/1/1997 Ngày Ất Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
22/2/1997 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
17/1/1997 Ngày Bính Thân Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
23/2/1997 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
18/1/1997 Ngày Đinh Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
24/2/1997 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
19/1/1997 Ngày Mậu Tuất Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
25/2/1997 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
20/1/1997 Ngày Kỷ Hợi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
26/2/1997 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
21/1/1997 Ngày Canh Tý Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
27/2/1997 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
22/1/1997 Ngày Tân Sửu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
28/2/1997 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
23/1/1997 Ngày Nhâm Dần Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
1/3/1997 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
24/1/1997 Ngày Quý Mão Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
2/3/1997 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
25/1/1997 Ngày Giáp Thìn Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
3/3/1997 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
26/1/1997 Ngày Ất Tỵ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
4/3/1997 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
27/1/1997 Ngày Bính Ngọ Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
5/3/1997 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
28/1/1997 Ngày Đinh Mùi Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
6/3/1997 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
29/1/1997 Ngày Mậu Thân Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
7/3/1997 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
30/1/1997 Ngày Kỷ Dậu Tháng Nhâm Dần Năm Đinh Sửu |
8/3/1997 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Phụ Nữ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |