Tháng 3 nhuận âm năm 1993 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 nhuận năm 1993 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 nhuận âm lịch năm 1993: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3 nhuận/1993 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 nhuận năm 1993 chuẩn xác. Lịch tháng 3 nhuận/1993 âm lịch: Trong tháng 3 nhuận âm lịch năm 1993 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 nhuận âm lịch năm 1993
Lịch tháng 3 nhuận/1993 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 nhuận âm lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 nhuận năm 1993 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 24/4/1993 | 3/3/1993 | Tết Hàn Thực | |
Thứ bảy, 1/5/1993 | 10/3/1993 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3 nhuận/1993 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 nhuận âm năm 1993 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 nhuận âm lịch năm 1993 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1993 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
22/4/1993 Thứ năm Ngày Trái Đất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1993 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
23/4/1993 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1993 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu Tết Hàn Thực |
24/4/1993 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1993 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
25/4/1993 Chủ nhật Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1993 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
26/4/1993 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1993 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
27/4/1993 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1993 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
28/4/1993 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1993 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
29/4/1993 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1993 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
30/4/1993 Thứ sáu Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1993 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
1/5/1993 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Lao Động |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1993 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
2/5/1993 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1993 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
3/5/1993 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1993 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
4/5/1993 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1993 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
5/5/1993 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1993 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
6/5/1993 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1993 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
7/5/1993 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1993 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
8/5/1993 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1993 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
9/5/1993 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1993 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
10/5/1993 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1993 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
11/5/1993 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1993 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
12/5/1993 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1993 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
13/5/1993 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1993 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
14/5/1993 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1993 Ngày Bính Thân Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
15/5/1993 Thứ bảy Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1993 Ngày Đinh Dậu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
16/5/1993 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1993 Ngày Mậu Tuất Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
17/5/1993 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1993 Ngày Kỷ Hợi Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
18/5/1993 Thứ ba |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1993 Ngày Canh Tý Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
19/5/1993 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1993 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thìn Năm Quý Dậu |
20/5/1993 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |