Lịch vạn sự » Lịch âm » Lịch âm 1987 » Lịch âm tháng 3 năm 1987

Lịch âm tháng 3 năm 1987, lịch âm dương tháng 3/1987

Tháng 3 âm năm 1987 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1987 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1987: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1987 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1987 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1987 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1987 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?

Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1987

Lịch tháng 3/1987 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29

2

30

3

31

4

1/4

5

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

30

27

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1987 âm lịch

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Ngày nghỉ?
Thứ ba, 31/3/1987 3/3/1987 Tết Hàn Thực
Thứ ba, 7/4/1987 10/3/1987 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 3/1987 âm lịch

Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1987 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1987 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm Dương Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/1987
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
29/3/1987
Chủ nhật

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/3/1987
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
30/3/1987
Thứ hai

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/3/1987
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão

Tết Hàn Thực
31/3/1987
Thứ ba

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/3/1987
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
1/4/1987
Thứ tư

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/3/1987
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
2/4/1987
Thứ năm

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/3/1987
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
3/4/1987
Thứ sáu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/3/1987
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
4/4/1987
Thứ bảy

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/3/1987
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
5/4/1987
Chủ nhật

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/3/1987
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
6/4/1987
Thứ hai

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/3/1987
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương
7/4/1987
Thứ ba

Ngày Sức khỏe Thế giới

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/3/1987
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
8/4/1987
Thứ tư

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/3/1987
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
9/4/1987
Thứ năm

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/3/1987
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
10/4/1987
Thứ sáu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/3/1987
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
11/4/1987
Thứ bảy

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/3/1987
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
12/4/1987
Chủ nhật

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/3/1987
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
13/4/1987
Thứ hai

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/3/1987
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
14/4/1987
Thứ ba

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/3/1987
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
15/4/1987
Thứ tư

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/3/1987
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
16/4/1987
Thứ năm

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/3/1987
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
17/4/1987
Thứ sáu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/3/1987
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
18/4/1987
Thứ bảy

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/3/1987
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
19/4/1987
Chủ nhật

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/3/1987
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
20/4/1987
Thứ hai

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/3/1987
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
21/4/1987
Thứ ba

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/3/1987
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
22/4/1987
Thứ tư

Ngày Trái Đất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/3/1987
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
23/4/1987
Thứ năm

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/3/1987
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
24/4/1987
Thứ sáu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/3/1987
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
25/4/1987
Thứ bảy

Ngày Sốt Rét Thế Giới

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/3/1987
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
26/4/1987
Chủ nhật

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/3/1987
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Mão
27/4/1987
Thứ hai

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

Cập nhật: 07/11/2024 17:35