Tháng 3 âm năm 1970 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1970 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1970: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1970 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1970 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1970 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1970 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1970
Lịch tháng 3/1970 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1970 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ tư, 8/4/1970 | 3/3/1970 | Tết Hàn Thực | |
Thứ tư, 15/4/1970 | 10/3/1970 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1970 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1970 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1970 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1970 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
6/4/1970 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1970 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
7/4/1970 Thứ ba Ngày Sức khỏe Thế giới |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1970 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất Tết Hàn Thực |
8/4/1970 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1970 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
9/4/1970 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1970 Ngày Canh Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
10/4/1970 Thứ sáu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1970 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
11/4/1970 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1970 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
12/4/1970 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1970 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
13/4/1970 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1970 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
14/4/1970 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1970 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
15/4/1970 Thứ tư |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1970 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
16/4/1970 Thứ năm |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1970 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
17/4/1970 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1970 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
18/4/1970 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1970 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
19/4/1970 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1970 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
20/4/1970 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1970 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
21/4/1970 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1970 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
22/4/1970 Thứ tư Ngày Trái Đất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1970 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
23/4/1970 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1970 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
24/4/1970 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1970 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
25/4/1970 Thứ bảy Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1970 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
26/4/1970 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1970 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
27/4/1970 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1970 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
28/4/1970 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1970 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
29/4/1970 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1970 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
30/4/1970 Thứ năm Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1970 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
1/5/1970 Thứ sáu Ngày Quốc Tế Lao Động |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1970 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
2/5/1970 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1970 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
3/5/1970 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1970 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tuất |
4/5/1970 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |