Tháng 3 âm năm 1962 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1962 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1962: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1962 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1962 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1962 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1962 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1962
Lịch tháng 3/1962 âm lịch có 29 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1962 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 7/4/1962 | 3/3/1962 | Tết Hàn Thực | |
Thứ bảy, 14/4/1962 | 10/3/1962 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1962 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1962 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1962 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1962 Ngày Quý Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
5/4/1962 Thứ năm Tết Thanh Minh |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1962 Ngày Giáp Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
6/4/1962 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1962 Ngày Ất Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần Tết Hàn Thực |
7/4/1962 Thứ bảy Ngày Sức khỏe Thế giới |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1962 Ngày Bính Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
8/4/1962 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1962 Ngày Đinh Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
9/4/1962 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1962 Ngày Mậu Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
10/4/1962 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1962 Ngày Kỷ Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
11/4/1962 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1962 Ngày Canh Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
12/4/1962 Thứ năm |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1962 Ngày Tân Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
13/4/1962 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1962 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
14/4/1962 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1962 Ngày Quý Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
15/4/1962 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1962 Ngày Giáp Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
16/4/1962 Thứ hai |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1962 Ngày Ất Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
17/4/1962 Thứ ba |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1962 Ngày Bính Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
18/4/1962 Thứ tư |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1962 Ngày Đinh Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
19/4/1962 Thứ năm |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1962 Ngày Mậu Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
20/4/1962 Thứ sáu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1962 Ngày Kỷ Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
21/4/1962 Thứ bảy |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1962 Ngày Canh Dần Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
22/4/1962 Chủ nhật Ngày Trái Đất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1962 Ngày Tân Mão Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
23/4/1962 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1962 Ngày Nhâm Thìn Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
24/4/1962 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1962 Ngày Quý Tỵ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
25/4/1962 Thứ tư Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1962 Ngày Giáp Ngọ Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
26/4/1962 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1962 Ngày Ất Mùi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
27/4/1962 Thứ sáu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1962 Ngày Bính Thân Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
28/4/1962 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1962 Ngày Đinh Dậu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
29/4/1962 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1962 Ngày Mậu Tuất Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
30/4/1962 Thứ hai Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1962 Ngày Kỷ Hợi Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
1/5/1962 Thứ ba Ngày Quốc Tế Lao Động |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1962 Ngày Canh Tý Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
2/5/1962 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1962 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Thìn Năm Nhâm Dần |
3/5/1962 Thứ năm |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |