Tháng 3 âm năm 1960 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1960 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1960: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1960 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1960 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1960 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1960 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1960
Lịch tháng 3/1960 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1960 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 29/3/1960 | 3/3/1960 | Tết Hàn Thực | |
Thứ ba, 5/4/1960 | 10/3/1960 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1960 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1960 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1960 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1960 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
27/3/1960 Chủ nhật |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1960 Ngày Ất Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
28/3/1960 Thứ hai |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1960 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý Tết Hàn Thực |
29/3/1960 Thứ ba |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1960 Ngày Đinh Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
30/3/1960 Thứ tư |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1960 Ngày Mậu Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
31/3/1960 Thứ năm |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1960 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
1/4/1960 Thứ sáu Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1960 Ngày Canh Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
2/4/1960 Thứ bảy |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1960 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
3/4/1960 Chủ nhật |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1960 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
4/4/1960 Thứ hai |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1960 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
5/4/1960 Thứ ba Tết Thanh Minh |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1960 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
6/4/1960 Thứ tư |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1960 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
7/4/1960 Thứ năm Ngày Sức khỏe Thế giới |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1960 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
8/4/1960 Thứ sáu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1960 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
9/4/1960 Thứ bảy |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1960 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
10/4/1960 Chủ nhật |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1960 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
11/4/1960 Thứ hai |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1960 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
12/4/1960 Thứ ba |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1960 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
13/4/1960 Thứ tư |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1960 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
14/4/1960 Thứ năm |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1960 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
15/4/1960 Thứ sáu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1960 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
16/4/1960 Thứ bảy |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1960 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
17/4/1960 Chủ nhật |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1960 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
18/4/1960 Thứ hai |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1960 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
19/4/1960 Thứ ba |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1960 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
20/4/1960 Thứ tư |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1960 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
21/4/1960 Thứ năm |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1960 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
22/4/1960 Thứ sáu Ngày Trái Đất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1960 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
23/4/1960 Thứ bảy |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1960 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
24/4/1960 Chủ nhật |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/3/1960 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
25/4/1960 Thứ hai Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |