Tháng 3 âm năm 1958 là tháng đủ hay tháng thiếu? Lịch âm tháng 3 năm 1958 có bao nhiêu ngày? Tra cứu tháng 3 âm lịch năm 1958: xem danh sách những ngày nghỉ lễ / ngày tết của các ngày trong tháng 3/1958 âm lịch. Cập nhật lịch ngày lễ / ngày kỷ niệm theo âm lịch tháng 3 năm 1958 chuẩn xác. Lịch tháng 3/1958 âm lịch: Trong tháng 3 âm lịch năm 1958 có bao nhiêu ngày thứ bảy (thứ 7) và mấy ngày chủ nhật?
Lịch âm tháng 3 âm lịch năm 1958
Lịch tháng 3/1958 âm lịch có 30 ngày. Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ-tết, ngày kỷ niệm trong tháng 3 năm 1958 âm lịch
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Ngày nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ hai, 21/4/1958 | 3/3/1958 | Tết Hàn Thực | |
Thứ hai, 28/4/1958 | 10/3/1958 | Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Xem ngày tốt xấu tháng 3/1958 âm lịch
Xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 âm năm 1958 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 âm lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Âm | Dương | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/3/1958 Ngày Bính Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
19/4/1958 Thứ bảy |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
2/3/1958 Ngày Đinh Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
20/4/1958 Chủ nhật |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
3/3/1958 Ngày Mậu Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất Tết Hàn Thực |
21/4/1958 Thứ hai |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
4/3/1958 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
22/4/1958 Thứ ba Ngày Trái Đất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
5/3/1958 Ngày Canh Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
23/4/1958 Thứ tư |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
6/3/1958 Ngày Tân Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
24/4/1958 Thứ năm |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
7/3/1958 Ngày Nhâm Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
25/4/1958 Thứ sáu Ngày Sốt Rét Thế Giới |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
8/3/1958 Ngày Quý Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
26/4/1958 Thứ bảy |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
9/3/1958 Ngày Giáp Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
27/4/1958 Chủ nhật |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
10/3/1958 Ngày Ất Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
28/4/1958 Thứ hai |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
11/3/1958 Ngày Bính Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
29/4/1958 Thứ ba |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
12/3/1958 Ngày Đinh Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
30/4/1958 Thứ tư Ngày Thống Nhất Đất Nước |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
13/3/1958 Ngày Mậu Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
1/5/1958 Thứ năm Ngày Quốc Tế Lao Động |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
14/3/1958 Ngày Kỷ Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
2/5/1958 Thứ sáu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
15/3/1958 Ngày Canh Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
3/5/1958 Thứ bảy |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
16/3/1958 Ngày Tân Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
4/5/1958 Chủ nhật |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
17/3/1958 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
5/5/1958 Thứ hai |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
18/3/1958 Ngày Quý Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
6/5/1958 Thứ ba |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
19/3/1958 Ngày Giáp Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
7/5/1958 Thứ tư |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
20/3/1958 Ngày Ất Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
8/5/1958 Thứ năm |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
21/3/1958 Ngày Bính Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
9/5/1958 Thứ sáu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
22/3/1958 Ngày Đinh Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
10/5/1958 Thứ bảy |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
23/3/1958 Ngày Mậu Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
11/5/1958 Chủ nhật |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
24/3/1958 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
12/5/1958 Thứ hai |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
25/3/1958 Ngày Canh Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
13/5/1958 Thứ ba |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
26/3/1958 Ngày Tân Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
14/5/1958 Thứ tư |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
27/3/1958 Ngày Nhâm Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
15/5/1958 Thứ năm Ngày Quốc Tế Gia Đình |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
28/3/1958 Ngày Quý Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
16/5/1958 Thứ sáu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
29/3/1958 Ngày Giáp Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
17/5/1958 Thứ bảy |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
30/3/1958 Ngày Ất Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Tuất |
18/5/1958 Chủ nhật |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |