Cung hoàng đạo là gì? Nguồn gốc cung hoàng đạo
12 cung hoàng đạo bắt nguồn từ những năm 1645 trước Công nguyên, là một hệ thống gồm 12 cung có góc 30° mỗi cung, được "giải mã" bởi các nhà Chiêm tinh Babylon cổ đại. 12 cung tương ứng với 12 tháng trong năm.
Các cung hoàng đạo bắt đầu từ điểm xuân phân, hay còn gọi là Điểm Đầu của Bạch Dương, nằm ở giao điểm giữa Hoàng Đạo và Xích đạo thiên cầu. Do đó, Bạch Dương trở thành cung hoàng đạo đầu tiên, theo sau là Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và cuối cùng là Song Ngư.
Cung hoàng đạo |
Tên tiếng Anh |
Tên gọi khác |
Bạch Dương |
Aries |
Dương Cửu |
Kim Ngưu |
Taurus |
Không có |
Song Tử |
Gemini |
Song Sinh, Song Nam |
Cự Giải |
Cancer |
Bắc Giải |
Sư Tử |
Leo |
Tiểu Sư, Sư Nhi |
Xử Nữ |
Virgo |
Thất Nữ, Trinh Nữ |
Thiên Bình |
Libra |
Thiên Xứng |
Bọ Cạp |
Scorpio |
Thần Nông, Thiên Yết |
Nhân Mã |
Sagittarius |
Xạ Thủ, Cung Thủ |
Ma Kết |
Capricorn |
Nam Dương |
Bảo Bình |
Aquarius |
Thủy Bình |
Song Ngư |
Pisces |
Không có |
12 cung hoàng đạo tạo thành một vòng tròn hoàn chỉnh phù hợp với 12 tháng và 4 mùa trong một năm
Ngày tháng sinh của 12 cung hoàng đạo?
Ngày tháng sinh của 12 cung hoàng đạo theo Dương lịch được xem là một khía cạnh thú vị trong việc khám phá về bản chất và tính cách của mỗi người. Qua việc tìm hiểu về 12 cung hoàng đạo ngày tháng sinh, chúng ta có thể nhìn thấy một phần của con người qua những đặc điểm và phẩm chất đặc trưng của từng cung:
Cung hoàng đạo | Ngày, tháng sinh |
Cung Bạch Dương | 21/3 – 19/4 |
Cung Kim Ngưu | 20/4 – 20/5 |
Cung Song Tử | 21/5 – 21/6 |
Cung Cự Giải | 22/6 – 22/7 |
Cung Sư Tử | 23/7 – 22/8 |
Cung Xử Nữ | 23/8 – 22/9 |
Cung Thiên Bình | 23/9 – 22/10 |
Cung Thiên Yết | 23/10 – 22/11 |
Cung Nhân Mã | 23/11 – 21/12 |
Cung Ma Kết | 22/12 – 19/1 |
Cung Bảo Bình | 20/1 – 18/2 |
Cung Song Ngư | 19/2 – 20/3 |
Ngày tháng sinh của 12 cung hoàng đạo mang trong mình những đặc trưng riêng biệt và ảnh hưởng đến tính cách của con người.
Ký hiệu, biểu tượng, đặc điểm của 12 cung hoàng đạo
Biểu tượng và ký hiệu 12 cung hoàng đạo là một phần quan trọng trong việc hiểu về các cung hoàng đạo và tạo nên sự đặc trưng cho từng cung. Với việc tìm hiểu về các yếu tố này, bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về thế giới đầy màu sắc và ý nghĩa của 12 cung hoàng đạo.
Cung hoàng đạo |
Ký hiệu |
Biểu tượng |
Đặc điểm |
Bạch Dương |
♈ |
Con cừu đực với cặp sừng dài uốn cong, tượng trưng cho sự vững chãi và cứng cáp. |
- Điểm mạnh: Tràn đầy năng lượng, năng động, trung thực, dũng cảm, thích mạo hiểm, linh hoạt. - Điểm yếu: Hiếu chiến, thiếu kiên nhẫn, bốc đồng |
Kim Ngưu |
♉ |
Con trâu đực màu trắng to lớn, thể hiện sức mạnh và uy lực. |
- Điểm mạnh: Tốt bụng, lãng mạn, quyết đoán, logic, hăng hái, kiên nhẫn, có tài năng trong nghệ thuật - Điểm yếu: Định kiến, bướng bỉnh |
Song Tử |
♊ |
Cặp song sinh gồm Castor và Pollux, thể hiện tính linh hoạt và đa diện. |
- Điểm mạnh: Thông minh, sáng suốt, nhanh nhạy, vui vẻ, quyến rũ - Điểm yếu: Hay thay đổi, nhiều chuyện |
Cự Giải |
♋ |
Con cua với bộ càng cua đồ sộ, đan vào nhau tượng trưng cho sự bảo vệ, cảm xúc mạnh mẽ. |
- Điểm mạnh: Giàu trí tưởng tượng, có giác quan thứ sáu mạnh mẽ, dịu dàng, nhanh nhẹn, tận tâm, chu đáo - Điểm yếu: Tham lam, có tính chiếm hữu, đôi lúc quá nhạy cảm |
Sư Tử |
♌ |
Con sư tử oai hùng, mang trong mình vẻ đẹp và quyền uy của “vua muôn loài”. |
- Điểm mạnh: Biết chia sẻ, trung thành, nhiệt tình - Điểm yếu: Kiêu ngạo, táo bạo, lãng phí, tự mãn |
Xử Nữ |
♍ |
Nữ thần Vụ mùa và đất đai hoặc một cô trinh nữ, thể hiện sự tỉ mỉ, chi tiết. |
- Điểm mạnh: Tao nhã, cầu toàn, giỏi tạo mối quan hệ, khiêm tốn, thực tế, sáng suốt - Điểm yếu: Kén cá chọn canh, tọc mạch |
Thiên Bình |
♎ |
Cán cân công lý của nữ thần Astraea biểu hiện của sự công bằng, cân nhắc. |
- Điểm mạnh: Quyến rũ, công bằng, kỹ năng mạnh xã hội, có khiếu thẩm mỹ - Điểm yếu: Do dự, lười biếng, phóng túng |
Thiên Yết |
♏ |
Con bọ cạp với chiếc đuôi nguy hiểm, thể hiện sự quyết đoán và sắc bén. |
- Điểm mạnh: Lý trí, độc lập, thông minh, trực giác mạnh mẽ, sâu sắc, tận tâm, nhạy cảm - Điểm yếu: Hay nghi ngờ, có tính sở hữu, kiêu ngạo, đôi khi hơi cực đoan |
Nhân Mã |
♐ |
Vị thần nửa người nửa ngựa cầm cung tên, tượng trưng cho uy lực và phiêu lưu. |
- Điểm mạnh: Vượt trội về nhiều mặt, xinh đẹp, lạc quan, sâu sắc, lý trí, dũng cảm - Điểm yếu: Hay quên, bất cẩn |
Ma Kết |
♑ |
Con dê núi xuất hiện trong thần thoại Hy Lạp cổ, đại diện cho sự kiên nhẫn và động lực. |
- Điểm mạnh: Xuất sắc, đáng tin cậy, lạc quan, thông minh, thực tế, kiên trì, hào phóng, bền bỉ - Điểm yếu: Bướng bỉnh, dễ cô đơn, con người tự mâu thuẫn |
Bảo Bình |
♒ |
Người cầm bình nước, hay được gọi là “Thần đổ nước” là sự độc lập, tiến bộ. |
- Điểm mạnh: Khoan dung, bình tĩnh, thông minh, thực tế, thân thiện, độc lập - Điểm yếu: Tính bất thường, vội vàng, dễ nổi loạn |
Song Ngư |
♓ |
Đôi cá bơi ngược chiều, thể hiện sự tưởng tượng, mê hoặc, nhạy cảm. |
- Điểm mạnh: Tốt bụng, có khiếu thẩm mỹ, bình tĩnh, tận tụy, kiên trì - Điểm yếu: Không thực tế, thiếu quyết đoán. |