Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 2006: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/2006 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-2006, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/2006. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 2006 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 2006: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/2006 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 2006 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 2006
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/2006 Thứ bảy |
4/3/2006 Ngày Canh Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
2/4/2006 Chủ nhật |
5/3/2006 Ngày Tân Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
3/4/2006 Thứ hai |
6/3/2006 Ngày Nhâm Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
4/4/2006 Thứ ba |
7/3/2006 Ngày Quý Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
5/4/2006 Thứ tư |
8/3/2006 Ngày Giáp Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
6/4/2006 Thứ năm |
9/3/2006 Ngày Ất Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/4/2006 Thứ sáu Ngày Sức khỏe Thế giới |
10/3/2006 Ngày Bính Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/4/2006 Thứ bảy |
11/3/2006 Ngày Đinh Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/4/2006 Chủ nhật |
12/3/2006 Ngày Mậu Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/4/2006 Thứ hai |
13/3/2006 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/4/2006 Thứ ba |
14/3/2006 Ngày Canh Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/4/2006 Thứ tư |
15/3/2006 Ngày Tân Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/4/2006 Thứ năm |
16/3/2006 Ngày Nhâm Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/4/2006 Thứ sáu |
17/3/2006 Ngày Quý Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/4/2006 Thứ bảy |
18/3/2006 Ngày Giáp Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/4/2006 Chủ nhật |
19/3/2006 Ngày Ất Hợi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/4/2006 Thứ hai |
20/3/2006 Ngày Bính Tý Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/4/2006 Thứ ba |
21/3/2006 Ngày Đinh Sửu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/4/2006 Thứ tư |
22/3/2006 Ngày Mậu Dần Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/4/2006 Thứ năm |
23/3/2006 Ngày Kỷ Mão Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/2006 Thứ sáu |
24/3/2006 Ngày Canh Thìn Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/4/2006 Thứ bảy Ngày Trái Đất |
25/3/2006 Ngày Tân Tỵ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/4/2006 Chủ nhật |
26/3/2006 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/4/2006 Thứ hai |
27/3/2006 Ngày Quý Mùi Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/4/2006 Thứ ba Ngày Sốt Rét Thế Giới |
28/3/2006 Ngày Giáp Thân Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/4/2006 Thứ tư |
29/3/2006 Ngày Ất Dậu Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/4/2006 Thứ năm |
30/3/2006 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Thìn Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
28/4/2006 Thứ sáu |
1/4/2006 Ngày Đinh Hợi Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
29/4/2006 Thứ bảy |
2/4/2006 Ngày Mậu Tý Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
30/4/2006 Chủ nhật Ngày Thống Nhất Đất Nước |
3/4/2006 Ngày Kỷ Sửu Tháng Quý Tỵ Năm Bính Tuất |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/3 |
5 |
|||||
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: