Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 2005: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/2005 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-2005, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/2005. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 2005 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 2005: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/2005 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 2005 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 2005
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/2005 Thứ sáu |
25/5/2005 Ngày Bính Tuất Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/7/2005 Thứ bảy |
26/5/2005 Ngày Đinh Hợi Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/7/2005 Chủ nhật |
27/5/2005 Ngày Mậu Tý Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/7/2005 Thứ hai |
28/5/2005 Ngày Kỷ Sửu Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/7/2005 Thứ ba |
29/5/2005 Ngày Canh Dần Tháng Nhâm Ngọ Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/7/2005 Thứ tư |
1/6/2005 Ngày Tân Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
7/7/2005 Thứ năm |
2/6/2005 Ngày Nhâm Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
8/7/2005 Thứ sáu |
3/6/2005 Ngày Quý Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
9/7/2005 Thứ bảy |
4/6/2005 Ngày Giáp Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
10/7/2005 Chủ nhật |
5/6/2005 Ngày Ất Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
11/7/2005 Thứ hai |
6/6/2005 Ngày Bính Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
12/7/2005 Thứ ba |
7/6/2005 Ngày Đinh Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
13/7/2005 Thứ tư |
8/6/2005 Ngày Mậu Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/7/2005 Thứ năm |
9/6/2005 Ngày Kỷ Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
15/7/2005 Thứ sáu |
10/6/2005 Ngày Canh Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
16/7/2005 Thứ bảy |
11/6/2005 Ngày Tân Sửu Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
17/7/2005 Chủ nhật |
12/6/2005 Ngày Nhâm Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
18/7/2005 Thứ hai |
13/6/2005 Ngày Quý Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
19/7/2005 Thứ ba |
14/6/2005 Ngày Giáp Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
20/7/2005 Thứ tư |
15/6/2005 Ngày Ất Tỵ Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/7/2005 Thứ năm |
16/6/2005 Ngày Bính Ngọ Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
22/7/2005 Thứ sáu |
17/6/2005 Ngày Đinh Mùi Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
23/7/2005 Thứ bảy |
18/6/2005 Ngày Mậu Thân Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
24/7/2005 Chủ nhật |
19/6/2005 Ngày Kỷ Dậu Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
25/7/2005 Thứ hai |
20/6/2005 Ngày Canh Tuất Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
26/7/2005 Thứ ba |
21/6/2005 Ngày Tân Hợi Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
27/7/2005 Thứ tư |
22/6/2005 Ngày Nhâm Tý Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
28/7/2005 Thứ năm |
23/6/2005 Ngày Quý Sửu Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
29/7/2005 Thứ sáu |
24/6/2005 Ngày Giáp Dần Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
30/7/2005 Thứ bảy |
25/6/2005 Ngày Ất Mão Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
31/7/2005 Chủ nhật |
26/6/2005 Ngày Bính Thìn Tháng Quý Mùi Năm Ất Dậu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/5 |
26 |
27 |
||||
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: