Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 2000: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/2000 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-2000, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/2000. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 2000 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 2000: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/2000 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 2000 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 2000
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/9/2000 Thứ sáu |
4/8/2000 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
2/9/2000 Thứ bảy Ngày Quốc khánh |
5/8/2000 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
3/9/2000 Chủ nhật |
6/8/2000 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
4/9/2000 Thứ hai |
7/8/2000 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
5/9/2000 Thứ ba Ngày Khai Giảng |
8/8/2000 Ngày Bính Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
6/9/2000 Thứ tư |
9/8/2000 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
7/9/2000 Thứ năm |
10/8/2000 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
8/9/2000 Thứ sáu |
11/8/2000 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
9/9/2000 Thứ bảy |
12/8/2000 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
10/9/2000 Chủ nhật |
13/8/2000 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
11/9/2000 Thứ hai |
14/8/2000 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
12/9/2000 Thứ ba |
15/8/2000 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn Ngày Tết Trung thu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
13/9/2000 Thứ tư |
16/8/2000 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
14/9/2000 Thứ năm |
17/8/2000 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
15/9/2000 Thứ sáu |
18/8/2000 Ngày Bính Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
16/9/2000 Thứ bảy |
19/8/2000 Ngày Đinh Sửu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
17/9/2000 Chủ nhật |
20/8/2000 Ngày Mậu Dần Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
18/9/2000 Thứ hai |
21/8/2000 Ngày Kỷ Mão Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
19/9/2000 Thứ ba |
22/8/2000 Ngày Canh Thìn Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
20/9/2000 Thứ tư |
23/8/2000 Ngày Tân Tỵ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
21/9/2000 Thứ năm |
24/8/2000 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
22/9/2000 Thứ sáu |
25/8/2000 Ngày Quý Mùi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/9/2000 Thứ bảy |
26/8/2000 Ngày Giáp Thân Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/9/2000 Chủ nhật |
27/8/2000 Ngày Ất Dậu Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/9/2000 Thứ hai |
28/8/2000 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/9/2000 Thứ ba |
29/8/2000 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/9/2000 Thứ tư |
30/8/2000 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Dậu Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
28/9/2000 Thứ năm |
1/9/2000 Ngày Kỷ Sửu Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
29/9/2000 Thứ sáu |
2/9/2000 Ngày Canh Dần Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
30/9/2000 Thứ bảy |
3/9/2000 Ngày Tân Mão Tháng Bính Tuất Năm Canh Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/8 |
5 |
6 |
||||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/9 |
2 |
3 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: