Xem ngày tốt xấu tháng 1 năm 2000: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 1/2000 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 1-2000, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 1/2000. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 1 năm 2000 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 1 năm 2000: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 1/2000 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 1 năm 2000 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 1 năm 2000
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/1/2000 Thứ bảy Tết Dương Lịch |
25/11/1999 Ngày Mậu Ngọ Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
2/1/2000 Chủ nhật |
26/11/1999 Ngày Kỷ Mùi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
3/1/2000 Thứ hai |
27/11/1999 Ngày Canh Thân Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
4/1/2000 Thứ ba Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille) |
28/11/1999 Ngày Tân Dậu Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
5/1/2000 Thứ tư |
29/11/1999 Ngày Nhâm Tuất Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
6/1/2000 Thứ năm |
30/11/1999 Ngày Quý Hợi Tháng Bính Tý Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
7/1/2000 Thứ sáu |
1/12/1999 Ngày Giáp Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
8/1/2000 Thứ bảy |
2/12/1999 Ngày Ất Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
9/1/2000 Chủ nhật |
3/12/1999 Ngày Bính Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
10/1/2000 Thứ hai |
4/12/1999 Ngày Đinh Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
11/1/2000 Thứ ba |
5/12/1999 Ngày Mậu Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
12/1/2000 Thứ tư |
6/12/1999 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
13/1/2000 Thứ năm |
7/12/1999 Ngày Canh Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
14/1/2000 Thứ sáu |
8/12/1999 Ngày Tân Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
15/1/2000 Thứ bảy |
9/12/1999 Ngày Nhâm Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
16/1/2000 Chủ nhật |
10/12/1999 Ngày Quý Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
17/1/2000 Thứ hai |
11/12/1999 Ngày Giáp Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
18/1/2000 Thứ ba |
12/12/1999 Ngày Ất Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
19/1/2000 Thứ tư |
13/12/1999 Ngày Bính Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
20/1/2000 Thứ năm |
14/12/1999 Ngày Đinh Sửu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
21/1/2000 Thứ sáu |
15/12/1999 Ngày Mậu Dần Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
22/1/2000 Thứ bảy |
16/12/1999 Ngày Kỷ Mão Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
23/1/2000 Chủ nhật |
17/12/1999 Ngày Canh Thìn Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
24/1/2000 Thứ hai Ngày Quốc Tế Giáo dục |
18/12/1999 Ngày Tân Tỵ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
25/1/2000 Thứ ba |
19/12/1999 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
26/1/2000 Thứ tư |
20/12/1999 Ngày Quý Mùi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
27/1/2000 Thứ năm |
21/12/1999 Ngày Giáp Thân Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
28/1/2000 Thứ sáu |
22/12/1999 Ngày Ất Dậu Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
29/1/2000 Thứ bảy |
23/12/1999 Ngày Bính Tuất Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão Tết Ông Công Ông Táo |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/1/2000 Chủ nhật |
24/12/1999 Ngày Đinh Hợi Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
31/1/2000 Thứ hai |
25/12/1999 Ngày Mậu Tý Tháng Đinh Sửu Năm Kỷ Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
25/11 |
26 |
|||||
27 |
28 |
29 |
30 |
1/12 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: