Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1988: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1988 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1988, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1988. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1988 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1988: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1988 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1988 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1988
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1988 Thứ sáu |
15/2/1988 Ngày Bính Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
2/4/1988 Thứ bảy |
16/2/1988 Ngày Đinh Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
3/4/1988 Chủ nhật |
17/2/1988 Ngày Mậu Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
4/4/1988 Thứ hai |
18/2/1988 Ngày Kỷ Sửu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
5/4/1988 Thứ ba |
19/2/1988 Ngày Canh Dần Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
6/4/1988 Thứ tư |
20/2/1988 Ngày Tân Mão Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
7/4/1988 Thứ năm Ngày Sức khỏe Thế giới |
21/2/1988 Ngày Nhâm Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
8/4/1988 Thứ sáu |
22/2/1988 Ngày Quý Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
9/4/1988 Thứ bảy |
23/2/1988 Ngày Giáp Ngọ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
10/4/1988 Chủ nhật |
24/2/1988 Ngày Ất Mùi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
11/4/1988 Thứ hai |
25/2/1988 Ngày Bính Thân Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
12/4/1988 Thứ ba |
26/2/1988 Ngày Đinh Dậu Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
13/4/1988 Thứ tư |
27/2/1988 Ngày Mậu Tuất Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
14/4/1988 Thứ năm |
28/2/1988 Ngày Kỷ Hợi Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
15/4/1988 Thứ sáu |
29/2/1988 Ngày Canh Tý Tháng Ất Mão Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
16/4/1988 Thứ bảy |
1/3/1988 Ngày Tân Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
17/4/1988 Chủ nhật |
2/3/1988 Ngày Nhâm Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
18/4/1988 Thứ hai |
3/3/1988 Ngày Quý Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn Tết Hàn Thực |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
19/4/1988 Thứ ba |
4/3/1988 Ngày Giáp Thìn Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
20/4/1988 Thứ tư |
5/3/1988 Ngày Ất Tỵ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
21/4/1988 Thứ năm |
6/3/1988 Ngày Bính Ngọ Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
22/4/1988 Thứ sáu Ngày Trái Đất |
7/3/1988 Ngày Đinh Mùi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
23/4/1988 Thứ bảy |
8/3/1988 Ngày Mậu Thân Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
24/4/1988 Chủ nhật |
9/3/1988 Ngày Kỷ Dậu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
25/4/1988 Thứ hai Ngày Sốt Rét Thế Giới |
10/3/1988 Ngày Canh Tuất Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
26/4/1988 Thứ ba |
11/3/1988 Ngày Tân Hợi Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
27/4/1988 Thứ tư |
12/3/1988 Ngày Nhâm Tý Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
28/4/1988 Thứ năm |
13/3/1988 Ngày Quý Sửu Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
29/4/1988 Thứ sáu |
14/3/1988 Ngày Giáp Dần Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
30/4/1988 Thứ bảy Ngày Thống Nhất Đất Nước |
15/3/1988 Ngày Ất Mão Tháng Bính Thìn Năm Mậu Thìn |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
15/2 |
16 |
17 |
||||
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/3 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: