Xem ngày tốt xấu tháng 7 năm 1978: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 7/1978 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 7-1978, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 7/1978. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 7 năm 1978 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 7 năm 1978: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 7/1978 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 7 năm 1978 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 7 năm 1978
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/7/1978 Thứ bảy |
26/5/1978 Ngày Giáp Tý Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
2/7/1978 Chủ nhật |
27/5/1978 Ngày Ất Sửu Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
3/7/1978 Thứ hai |
28/5/1978 Ngày Bính Dần Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
4/7/1978 Thứ ba |
29/5/1978 Ngày Đinh Mão Tháng Mậu Ngọ Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
5/7/1978 Thứ tư |
1/6/1978 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
6/7/1978 Thứ năm |
2/6/1978 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/7/1978 Thứ sáu |
3/6/1978 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/7/1978 Thứ bảy |
4/6/1978 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/7/1978 Chủ nhật |
5/6/1978 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/7/1978 Thứ hai |
6/6/1978 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
11/7/1978 Thứ ba |
7/6/1978 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
12/7/1978 Thứ tư |
8/6/1978 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
13/7/1978 Thứ năm |
9/6/1978 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
14/7/1978 Thứ sáu |
10/6/1978 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
15/7/1978 Thứ bảy |
11/6/1978 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
16/7/1978 Chủ nhật |
12/6/1978 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
17/7/1978 Thứ hai |
13/6/1978 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
18/7/1978 Thứ ba |
14/6/1978 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
19/7/1978 Thứ tư |
15/6/1978 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
20/7/1978 Thứ năm |
16/6/1978 Ngày Quý Mùi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
21/7/1978 Thứ sáu |
17/6/1978 Ngày Giáp Thân Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
22/7/1978 Thứ bảy |
18/6/1978 Ngày Ất Dậu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Câu trần Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
23/7/1978 Chủ nhật |
19/6/1978 Ngày Bính Tuất Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
24/7/1978 Thứ hai |
20/6/1978 Ngày Đinh Hợi Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
25/7/1978 Thứ ba |
21/6/1978 Ngày Mậu Tý Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
26/7/1978 Thứ tư |
22/6/1978 Ngày Kỷ Sửu Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Chu tước Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
27/7/1978 Thứ năm |
23/6/1978 Ngày Canh Dần Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
28/7/1978 Thứ sáu |
24/6/1978 Ngày Tân Mão Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
29/7/1978 Thứ bảy |
25/6/1978 Ngày Nhâm Thìn Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
30/7/1978 Chủ nhật |
26/6/1978 Ngày Quý Tỵ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
31/7/1978 Thứ hai |
27/6/1978 Ngày Giáp Ngọ Tháng Kỷ Mùi Năm Mậu Ngọ |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
26/5 |
27 |
|||||
28 |
29 |
1/6 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: