Xem ngày tốt xấu tháng 5 năm 1975: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 5/1975 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 5-1975, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 5/1975. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 5 năm 1975 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 5 năm 1975: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 5/1975 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 5 năm 1975 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 5 năm 1975
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/5/1975 Thứ năm Ngày Quốc Tế Lao Động |
21/3/1975 Ngày Đinh Mùi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
2/5/1975 Thứ sáu |
22/3/1975 Ngày Mậu Thân Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
3/5/1975 Thứ bảy |
23/3/1975 Ngày Kỷ Dậu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
4/5/1975 Chủ nhật |
24/3/1975 Ngày Canh Tuất Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/5/1975 Thứ hai |
25/3/1975 Ngày Tân Hợi Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
6/5/1975 Thứ ba |
26/3/1975 Ngày Nhâm Tý Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
7/5/1975 Thứ tư |
27/3/1975 Ngày Quý Sửu Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
8/5/1975 Thứ năm |
28/3/1975 Ngày Giáp Dần Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
9/5/1975 Thứ sáu |
29/3/1975 Ngày Ất Mão Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
10/5/1975 Thứ bảy |
30/3/1975 Ngày Bính Thìn Tháng Canh Thìn Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
11/5/1975 Chủ nhật |
1/4/1975 Ngày Đinh Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/5/1975 Thứ hai |
2/4/1975 Ngày Mậu Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/5/1975 Thứ ba |
3/4/1975 Ngày Kỷ Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/5/1975 Thứ tư |
4/4/1975 Ngày Canh Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão Tết Thanh Minh |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/5/1975 Thứ năm Ngày Quốc Tế Gia Đình |
5/4/1975 Ngày Tân Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/5/1975 Thứ sáu |
6/4/1975 Ngày Nhâm Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/5/1975 Thứ bảy |
7/4/1975 Ngày Quý Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/5/1975 Chủ nhật |
8/4/1975 Ngày Giáp Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/5/1975 Thứ hai |
9/4/1975 Ngày Ất Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/5/1975 Thứ ba |
10/4/1975 Ngày Bính Dần Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/5/1975 Thứ tư |
11/4/1975 Ngày Đinh Mão Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/5/1975 Thứ năm |
12/4/1975 Ngày Mậu Thìn Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/5/1975 Thứ sáu |
13/4/1975 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/5/1975 Thứ bảy |
14/4/1975 Ngày Canh Ngọ Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/5/1975 Chủ nhật |
15/4/1975 Ngày Tân Mùi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/5/1975 Thứ hai |
16/4/1975 Ngày Nhâm Thân Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/5/1975 Thứ ba |
17/4/1975 Ngày Quý Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/5/1975 Thứ tư |
18/4/1975 Ngày Giáp Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/5/1975 Thứ năm |
19/4/1975 Ngày Ất Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/5/1975 Thứ sáu |
20/4/1975 Ngày Bính Tý Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
31/5/1975 Thứ bảy |
21/4/1975 Ngày Đinh Sửu Tháng Tân Tỵ Năm Ất Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
21/3 |
22 |
23 |
24 |
|||
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: