Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1974: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 11/1974 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 11-1974, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 11/1974. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 11 năm 1974 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 11 năm 1974: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 11/1974 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 11 năm 1974 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 11 năm 1974
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1974 Thứ sáu |
18/9/1974 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
2/11/1974 Thứ bảy |
19/9/1974 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
3/11/1974 Chủ nhật |
20/9/1974 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
4/11/1974 Thứ hai |
21/9/1974 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
5/11/1974 Thứ ba |
22/9/1974 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
6/11/1974 Thứ tư |
23/9/1974 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
7/11/1974 Thứ năm |
24/9/1974 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
8/11/1974 Thứ sáu |
25/9/1974 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
9/11/1974 Thứ bảy |
26/9/1974 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
10/11/1974 Chủ nhật |
27/9/1974 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
11/11/1974 Thứ hai Ngày Lễ Độc Thân |
28/9/1974 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
12/11/1974 Thứ ba |
29/9/1974 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
13/11/1974 Thứ tư |
30/9/1974 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Tuất Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
14/11/1974 Thứ năm |
1/10/1974 Ngày Kỷ Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
15/11/1974 Thứ sáu |
2/10/1974 Ngày Canh Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
16/11/1974 Thứ bảy |
3/10/1974 Ngày Tân Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
17/11/1974 Chủ nhật |
4/10/1974 Ngày Nhâm Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
18/11/1974 Thứ hai |
5/10/1974 Ngày Quý Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
19/11/1974 Thứ ba |
6/10/1974 Ngày Giáp Tý Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
20/11/1974 Thứ tư Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
7/10/1974 Ngày Ất Sửu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
21/11/1974 Thứ năm |
8/10/1974 Ngày Bính Dần Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
22/11/1974 Thứ sáu |
9/10/1974 Ngày Đinh Mão Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
23/11/1974 Thứ bảy |
10/10/1974 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
24/11/1974 Chủ nhật |
11/10/1974 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
25/11/1974 Thứ hai |
12/10/1974 Ngày Canh Ngọ Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
26/11/1974 Thứ ba |
13/10/1974 Ngày Tân Mùi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/11/1974 Thứ tư |
14/10/1974 Ngày Nhâm Thân Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/11/1974 Thứ năm |
15/10/1974 Ngày Quý Dậu Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/11/1974 Thứ sáu |
16/10/1974 Ngày Giáp Tuất Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/11/1974 Thứ bảy |
17/10/1974 Ngày Ất Hợi Tháng Ất Hợi Năm Giáp Dần |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
18/9 |
19 |
20 |
||||
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: