Xem ngày tốt xấu tháng 12 năm 1971: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 12/1971 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 12-1971, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 12/1971. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 12 năm 1971 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 12 năm 1971: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 12/1971 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 12 năm 1971 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 12 năm 1971
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/12/1971 Thứ tư |
14/10/1971 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
2/12/1971 Thứ năm |
15/10/1971 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
3/12/1971 Thứ sáu |
16/10/1971 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
4/12/1971 Thứ bảy |
17/10/1971 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
5/12/1971 Chủ nhật |
18/10/1971 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
6/12/1971 Thứ hai |
19/10/1971 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
7/12/1971 Thứ ba |
20/10/1971 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
8/12/1971 Thứ tư |
21/10/1971 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
9/12/1971 Thứ năm |
22/10/1971 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
10/12/1971 Thứ sáu |
23/10/1971 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
11/12/1971 Thứ bảy |
24/10/1971 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
12/12/1971 Chủ nhật |
25/10/1971 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
13/12/1971 Thứ hai |
26/10/1971 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
14/12/1971 Thứ ba |
27/10/1971 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
15/12/1971 Thứ tư |
28/10/1971 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
16/12/1971 Thứ năm |
29/10/1971 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
17/12/1971 Thứ sáu |
30/10/1971 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
18/12/1971 Thứ bảy |
1/11/1971 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
19/12/1971 Chủ nhật |
2/11/1971 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
20/12/1971 Thứ hai |
3/11/1971 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
21/12/1971 Thứ ba |
4/11/1971 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
22/12/1971 Thứ tư Ngày Quân Đội Nhân Dân Việt Nam |
5/11/1971 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
23/12/1971 Thứ năm |
6/11/1971 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
24/12/1971 Thứ sáu |
7/11/1971 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
25/12/1971 Thứ bảy Ngày Lễ Giáng Sinh |
8/11/1971 Ngày Giáp Thân Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Thương |
26/12/1971 Chủ nhật |
9/11/1971 Ngày Ất Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
27/12/1971 Thứ hai |
10/11/1971 Ngày Bính Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
28/12/1971 Thứ ba |
11/11/1971 Ngày Đinh Hợi Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
29/12/1971 Thứ tư |
12/11/1971 Ngày Mậu Tý Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
30/12/1971 Thứ năm |
13/11/1971 Ngày Kỷ Sửu Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
31/12/1971 Thứ sáu |
14/11/1971 Ngày Canh Dần Tháng Canh Tý Năm Tân Hợi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
14/10 |
15 |
16 |
17 |
18 |
||
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: