Lịch vạn sự » Xem ngày tốt xấu » Xem ngày tốt xấu 1969 » Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1969

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1969: ngày đẹp, ngày hoàng đạo

Xem ngày tốt xấu tháng 9 năm 1969: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 9/1969 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 9-1969, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 9/1969. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 9 năm 1969 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Coi lịch ngày tốt tháng 9 năm 1969: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 9/1969 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 9 năm 1969 CHÍNH XÁC.

Lịch ngày tốt xấu tháng 9 năm 1969

Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/1969
Thứ hai
20/7/1969
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

2/9/1969
Thứ ba

Ngày Quốc khánh
21/7/1969
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

3/9/1969
Thứ tư
22/7/1969
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

4/9/1969
Thứ năm
23/7/1969
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

5/9/1969
Thứ sáu

Ngày Khai Giảng
24/7/1969
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

6/9/1969
Thứ bảy
25/7/1969
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/9/1969
Chủ nhật
26/7/1969
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/9/1969
Thứ hai
27/7/1969
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/9/1969
Thứ ba
28/7/1969
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/9/1969
Thứ tư
29/7/1969
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/9/1969
Thứ năm
30/7/1969
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/9/1969
Thứ sáu
1/8/1969
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

13/9/1969
Thứ bảy
2/8/1969
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

14/9/1969
Chủ nhật
3/8/1969
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

15/9/1969
Thứ hai
4/8/1969
Ngày Quý Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

16/9/1969
Thứ ba
5/8/1969
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

17/9/1969
Thứ tư
6/8/1969
Ngày Ất Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

18/9/1969
Thứ năm
7/8/1969
Ngày Bính Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

19/9/1969
Thứ sáu
8/8/1969
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/9/1969
Thứ bảy
9/8/1969
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/9/1969
Chủ nhật
10/8/1969
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/9/1969
Thứ hai
11/8/1969
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/9/1969
Thứ ba
12/8/1969
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/9/1969
Thứ tư
13/8/1969
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/9/1969
Thứ năm
14/8/1969
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/9/1969
Thứ sáu
15/8/1969
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Ngày Tết Trung thu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/9/1969
Thứ bảy
16/8/1969
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/9/1969
Chủ nhật
17/8/1969
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

29/9/1969
Thứ hai
18/8/1969
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

30/9/1969
Thứ ba
19/8/1969
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Lịch vạn sự tháng 9 năm 1969
Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

20/7

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

1/8

13

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Cập nhật: 08/11/2024 06:24