Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1968: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1968 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1968, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1968. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1968 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1968: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1968 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1968 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1968
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1968 Thứ năm |
4/1/1968 Ngày Tân Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Mồng 4 Tết Nguyên Đán |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
2/2/1968 Thứ sáu |
5/1/1968 Ngày Nhâm Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Mồng 5 Tết Nguyên Đán |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
3/2/1968 Thứ bảy |
6/1/1968 Ngày Quý Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Khai Hội Chùa Hương |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
4/2/1968 Chủ nhật Ngày Ung Thư Thế Giới |
7/1/1968 Ngày Giáp Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
5/2/1968 Thứ hai |
8/1/1968 Ngày Ất Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
6/2/1968 Thứ ba |
9/1/1968 Ngày Bính Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
7/2/1968 Thứ tư |
10/1/1968 Ngày Đinh Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Ngày Vía Thần Tài |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
8/2/1968 Thứ năm |
11/1/1968 Ngày Mậu Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
9/2/1968 Thứ sáu |
12/1/1968 Ngày Kỷ Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
10/2/1968 Thứ bảy |
13/1/1968 Ngày Canh Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Hội Lim Bắc Ninh |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
11/2/1968 Chủ nhật |
14/1/1968 Ngày Tân Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Tết Nguyên Tiêu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
12/2/1968 Thứ hai |
15/1/1968 Ngày Nhâm Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân Tết Nguyên Tiêu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
13/2/1968 Thứ ba Ngày Phát Thanh Thế Giới |
16/1/1968 Ngày Quý Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
14/2/1968 Thứ tư Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
17/1/1968 Ngày Giáp Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
15/2/1968 Thứ năm |
18/1/1968 Ngày Ất Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
16/2/1968 Thứ sáu |
19/1/1968 Ngày Bính Thìn Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
17/2/1968 Thứ bảy |
20/1/1968 Ngày Đinh Tỵ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
18/2/1968 Chủ nhật |
21/1/1968 Ngày Mậu Ngọ Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
19/2/1968 Thứ hai |
22/1/1968 Ngày Kỷ Mùi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
20/2/1968 Thứ ba |
23/1/1968 Ngày Canh Thân Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
21/2/1968 Thứ tư |
24/1/1968 Ngày Tân Dậu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
22/2/1968 Thứ năm |
25/1/1968 Ngày Nhâm Tuất Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
23/2/1968 Thứ sáu |
26/1/1968 Ngày Quý Hợi Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
24/2/1968 Thứ bảy |
27/1/1968 Ngày Giáp Tý Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
25/2/1968 Chủ nhật |
28/1/1968 Ngày Ất Sửu Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
26/2/1968 Thứ hai |
29/1/1968 Ngày Bính Dần Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
27/2/1968 Thứ ba |
30/1/1968 Ngày Đinh Mão Tháng Giáp Dần Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
28/2/1968 Thứ tư |
1/2/1968 Ngày Mậu Thìn Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
29/2/1968 Thứ năm Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
2/2/1968 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Ất Mão Năm Mậu Thân |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/1 |
5 |
6 |
7 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: