Tra cứu lịch âm hôm nay 29/2 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 29 tháng 2 năm 1968 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 29/2/1968 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 29/2 | Lịch dương ngày 29/2 |
2
Ngày Kỷ Tỵ - Tháng Ất Mão - Năm Mậu Thân Tử Vi Lục Diệu Chu tước Hắc Đạo Khổng Minh Lục Diệu Tốc Hỷ Theo Thập Nhị Trực Trực Mãn Lịch Xuất Hành Khổng Minh Thiên Môn |
Lịch vạn niên tháng 2 năm 1968 29
Thứ năm Tiết Vũ Thủy Cung Song Ngư |
Chỉ cần luôn lạc quan hướng về phía trước, mọi trắc trở ở thời điểm hiện tại sẽ biến thành một món quà mà định mệnh dành tặng cho bạn.
Lịch dương là ngày 29/2/1968
- Ngày dương lịch: 29-2-1968
Ngày 29 tháng 2 năm 1968 dương lịch
Ngày 29 tháng 2 năm 1968 là thứ mấy?
Ngày 29/2/1968 là Thứ năm trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 29 tháng 2 năm 1968 dương là ngày bao nhiêu âm 1968?
Đổi ngày 29/2/1968 dương lịch là ngày 2/2/1968 âm lịch.
Tiết khí ngày 29/2/1968 là gì? Thời tiết ngày 29/2 như thế nào?
Tiết khí ngày 29/2/1968 là Tiết Vũ Thủy, là một trong 24 tiết khí trong năm 1968.
Sinh ngày 29/2 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 29/2 thuộc Cung Hoàng Đạo Song Ngư.
Theo dương lịch, ngày hôm nay 29/2/1968 là ngày gì?
Căn cứ theo lịch dương năm 1968, hôm nay ngày 29 tháng 2 năm 1968 là ngày Ngày nhuận tháng 2 dương lịch.
Âm lịch là ngày 2/2/1968
- Ngày âm lịch: 2-2-1968
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Kỷ Tỵ tháng Ất Mão năm Mậu Thân (tức ngày 2 tháng 2 năm 1968 âm lịch)
Ngày 2/2 âm lịch là ngày gì? Ngày 2/2/1968 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Ngày 2/2/1968 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.
Theo âm lịch, ngày 2/2/1968 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 2/2/1968 là ngày có địa chi là Tỵ, vì vậy ngày 2/2/1968 là ngày con Rắn trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 2/2 âm là ngày bao nhiêu dương 1968?
Đổi ngày 2/2/1968 âm lịch là ngày 29/2/1968 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 29/2/1968, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 29/2/1968 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 29-2-1968 là ngày bao nhiêu âm lịch? 29/2/1968 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 29/2/1968 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 2-2-1968.
Giờ hoàng đạo ngày 29/2/1968
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 29/2? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 29/2/1968 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 29/2/1968: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 29/2/1968 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 29/2/1968 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 29/2/1968 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 29/2
1h-3h | Ất Sửu | Ngọc Đường |
7h-9h | Mậu Thìn | Tư Mệnh |
11h-13h | Canh Ngọ | Thanh Long |
13h-15h | Tân Mùi | Minh Đường |
19h-21h | Giáp Tuất | Kim Quỹ |
21h-23h | Ất Hợi | Kim Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 29/2
23h-1h | Giáp Tý | Bạch Hổ |
3h-5h | Bính Dần | Thiên Lao |
5h-7h | Đinh Mão | Nguyên Vũ |
9h-11h | Kỷ Tỵ | Câu Trần |
15h-17h | Nhâm Thân | Thiên Hình |
17h-19h | Quý Dậu | Chu Tước |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 29/2 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 29/2/1968 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 29 2 1968 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 29/2/1968 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 29/2/1968 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 29/2/1968 là ngày Chu tước Hắc Đạo. Vì vậy, ngày 29/2/1968 là Ngày Xấu.
Xem ngày tốt xấu ngày 29/2/1968 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 29/2/1968 là ngày Tốc Hỷ.
Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.
Xem ngày tốt xấu ngày 29/2/1968 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Mãn: Ngày có Trực Mãn là ngày thứ ba trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn phát triển sung mãn của vạn vật, đi đến vẹn toàn và đủ đầy. Ngày có trực này nên làm những việc như cúng lễ, xuất hành, sửa kho. Ngoài ra cần lưu ý ngày này xấu cho việc chôn cất, kiện tụng, hay nhậm chức.
Xem ngày tốt xấu ngày 29/2/1968 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 29 tháng 2 năm 1968: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 29/2/1968 dương lịch (tức ngày 2/2/1968 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Thiên Phú | |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Chu Tước | |
Sát Chủ | |
Thổ Kỵ | |
Vãng Vong | |
Quả Tú |
Ngày hôm nay 29/2/1968 dương lịch (tức ngày 2-2-1968 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Kỷ Tỵ là: Tân Hợi, Đinh Hợi
Tuổi xung với tháng Ất Mão là: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Tuổi xung với năm Mậu Thân là: Canh Dần, Giáp Dần
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 29/2/1968
Xem hướng xuất hành ngày 29/2
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam.
- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Nam.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Thiên Môn: Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Xích Khẩu |
3h-5h 15h-17h |
Tiểu Cát |
5h-7h 17h-19h |
Tuyệt Lộ |
7h-9h 19h-21h |
Đại An |
9h-11h 21h-23h |
Tốc Hỷ |
11h-13h 23h-1h |
Lưu Niên |
Lịch âm dương tháng 2 năm 1968
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
4/1 |
5 |
6 |
7 |
|||
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/2 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1968
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 4/2/1968 | 7/1/1968 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ ba, 13/2/1968 | 16/1/1968 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ tư, 14/2/1968 | 17/1/1968 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) | |
Thứ năm, 29/2/1968 | 2/2/1968 | Ngày nhuận tháng 2 dương lịch |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1968
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 1/2/1968 | 4/1/1968 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 2/2/1968 | 5/1/1968 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 3/2/1968 | 6/1/1968 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ tư, 7/2/1968 | 10/1/1968 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ sáu, 9/2/1968 | 12/1/1968 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Thứ bảy, 10/2/1968 | 13/1/1968 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Chủ nhật, 11/2/1968 | 14/1/1968 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ hai, 12/2/1968 | 15/1/1968 | Tết Nguyên Tiêu |