Xem ngày tốt xấu tháng 4 năm 1960: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 4/1960 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 4-1960, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 4/1960. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 4 năm 1960 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 4 năm 1960: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 4/1960 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 4 năm 1960 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 4 năm 1960
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/4/1960 Thứ sáu Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối |
6/3/1960 Ngày Kỷ Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
2/4/1960 Thứ bảy |
7/3/1960 Ngày Canh Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
3/4/1960 Chủ nhật |
8/3/1960 Ngày Tân Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
4/4/1960 Thứ hai |
9/3/1960 Ngày Nhâm Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
5/4/1960 Thứ ba Tết Thanh Minh |
10/3/1960 Ngày Quý Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
6/4/1960 Thứ tư |
11/3/1960 Ngày Giáp Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
7/4/1960 Thứ năm Ngày Sức khỏe Thế giới |
12/3/1960 Ngày Ất Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
8/4/1960 Thứ sáu |
13/3/1960 Ngày Bính Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
9/4/1960 Thứ bảy |
14/3/1960 Ngày Đinh Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
10/4/1960 Chủ nhật |
15/3/1960 Ngày Mậu Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
11/4/1960 Thứ hai |
16/3/1960 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
12/4/1960 Thứ ba |
17/3/1960 Ngày Canh Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Chu Tước |
13/4/1960 Thứ tư |
18/3/1960 Ngày Tân Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
14/4/1960 Thứ năm |
19/3/1960 Ngày Nhâm Thân Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
15/4/1960 Thứ sáu |
20/3/1960 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
16/4/1960 Thứ bảy |
21/3/1960 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
17/4/1960 Chủ nhật |
22/3/1960 Ngày Ất Hợi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Đầu |
18/4/1960 Thứ hai |
23/3/1960 Ngày Bính Tý Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
19/4/1960 Thứ ba |
24/3/1960 Ngày Đinh Sửu Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
20/4/1960 Thứ tư |
25/3/1960 Ngày Mậu Dần Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Kiếp |
21/4/1960 Thứ năm |
26/3/1960 Ngày Kỷ Mão Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Câu trần Hắc Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Đầu |
22/4/1960 Thứ sáu Ngày Trái Đất |
27/3/1960 Ngày Canh Thìn Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
23/4/1960 Thứ bảy |
28/3/1960 Ngày Tân Tỵ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
24/4/1960 Chủ nhật |
29/3/1960 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
25/4/1960 Thứ hai Ngày Sốt Rét Thế Giới |
30/3/1960 Ngày Quý Mùi Tháng Canh Thìn Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
26/4/1960 Thứ ba |
1/4/1960 Ngày Giáp Thân Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
27/4/1960 Thứ tư |
2/4/1960 Ngày Ất Dậu Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Chu tước Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
28/4/1960 Thứ năm |
3/4/1960 Ngày Bính Tuất Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
29/4/1960 Thứ sáu |
4/4/1960 Ngày Đinh Hợi Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
30/4/1960 Thứ bảy Ngày Thống Nhất Đất Nước |
5/4/1960 Ngày Mậu Tý Tháng Tân Tỵ Năm Canh Tý |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
6/3 |
7 |
8 |
||||
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/4 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: