Xem ngày tốt xấu tháng 2 năm 1955: danh sách các ngày hoàng đạo tháng 2/1955 (ngày lành-ngày tốt-ngày đẹp trong tháng này). Lịch ngày hoàng đạo tháng 2-1955, Lichvansu còn có thông tin danh sách các ngày hắc đạo-ngày xấu trong tháng 2/1955. Danh sách các ngày tốt-ngày đẹp-ngày hoàng đạo trong tháng 2 năm 1955 để làm những việc đại sự-quan trọng như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Coi lịch ngày tốt tháng 2 năm 1955: danh sách giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp các ngày trong tháng 2/1955 để lên kế hoạch xuất hành, khai trương và động thổ. Thông tin Thập Nhị Trực các ngày trong tháng và xem lịch ngày tốt xuất hành của tháng 2 năm 1955 CHÍNH XÁC.
Lịch ngày tốt xấu tháng 2 năm 1955
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/2/1955 Thứ ba |
9/1/1955 Ngày Quý Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/2/1955 Thứ tư |
10/1/1955 Ngày Giáp Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Ngày Vía Thần Tài |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/2/1955 Thứ năm |
11/1/1955 Ngày Ất Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/2/1955 Thứ sáu Ngày Ung Thư Thế Giới |
12/1/1955 Ngày Bính Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Lễ hội Đền Bà Chúa Kho |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/2/1955 Thứ bảy |
13/1/1955 Ngày Đinh Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Hội Lim Bắc Ninh |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/2/1955 Chủ nhật |
14/1/1955 Ngày Mậu Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/2/1955 Thứ hai |
15/1/1955 Ngày Kỷ Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi Tết Nguyên Tiêu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/2/1955 Thứ ba |
16/1/1955 Ngày Canh Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/2/1955 Thứ tư |
17/1/1955 Ngày Tân Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/2/1955 Thứ năm |
18/1/1955 Ngày Nhâm Dần Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/2/1955 Thứ sáu |
19/1/1955 Ngày Quý Mão Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/2/1955 Thứ bảy |
20/1/1955 Ngày Giáp Thìn Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/2/1955 Chủ nhật Ngày Phát Thanh Thế Giới |
21/1/1955 Ngày Ất Tỵ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/2/1955 Thứ hai Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
22/1/1955 Ngày Bính Ngọ Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/2/1955 Thứ ba |
23/1/1955 Ngày Đinh Mùi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/2/1955 Thứ tư |
24/1/1955 Ngày Mậu Thân Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/2/1955 Thứ năm |
25/1/1955 Ngày Kỷ Dậu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/2/1955 Thứ sáu |
26/1/1955 Ngày Canh Tuất Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/2/1955 Thứ bảy |
27/1/1955 Ngày Tân Hợi Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Câu trần Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/2/1955 Chủ nhật |
28/1/1955 Ngày Nhâm Tý Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/2/1955 Thứ hai |
29/1/1955 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Dần Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/2/1955 Thứ ba |
1/2/1955 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
23/2/1955 Thứ tư |
2/2/1955 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |
24/2/1955 Thứ năm |
3/2/1955 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đường |
25/2/1955 Thứ sáu |
4/2/1955 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Chu tước Hắc Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tài |
26/2/1955 Thứ bảy |
5/2/1955 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Tặc |
27/2/1955 Chủ nhật |
6/2/1955 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Dương |
28/2/1955 Thứ hai |
7/2/1955 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Mão Năm Ất Mùi |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Hầu |
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
9/1 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
|
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
1/2 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: