Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2023 » Lịch vạn sự tháng 9 năm 2023

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2023, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 9 năm 2023: tra lịch dương tháng 9/2023 có mấy ngày? Xem tháng 9 năm 2023 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 9 năm 2023 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 9 năm 2023 có ngày 30 không? Tháng 9/2023 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 9 năm 2023 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 9 năm 2023 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 9 năm 2023 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 9 năm 2023: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 9/2023. Coi lịch âm dương 9 năm 2023 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2023 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2023 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 9 năm 2023 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 9 năm 2023: xem lịch âm tháng 9 năm 2023, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 9/2023. Tra cứu lịch âm tháng 9/2023: coi lịch vạn niên tháng 9/2023 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 9 năm 2023

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

17/7

2

18

3

19

4

20

5

21

6

22

7

23

8

24

9

25

10

26

11

27

12

28

13

29

14

30

15

1/8

16

2

17

3

18

4

19

5

20

6

21

7

22

8

23

9

24

10

25

11

26

12

27

13

28

14

29

15

30

16

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 9 năm 2023

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 2/9/2023 18/7/2023 Ngày Quốc khánh check_circle
Thứ ba, 5/9/2023 21/7/2023 Ngày Khai Giảng

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 9 năm 2023

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 29/9/2023 15/8/2023 Ngày Tết Trung thu

Xem ngày tốt xấu tháng 9/2023

Lịch vạn niên vạn sự tháng 9 năm 2023 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 9 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 9 dương lịch năm 2023 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/9/2023
Thứ sáu
17/7/2023
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/9/2023
Thứ bảy

Ngày Quốc khánh
18/7/2023
Ngày Quý Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/9/2023
Chủ nhật
19/7/2023
Ngày Giáp Tý
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/9/2023
Thứ hai
20/7/2023
Ngày Ất Sửu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/9/2023
Thứ ba

Ngày Khai Giảng
21/7/2023
Ngày Bính Dần
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/9/2023
Thứ tư
22/7/2023
Ngày Đinh Mão
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/9/2023
Thứ năm
23/7/2023
Ngày Mậu Thìn
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/9/2023
Thứ sáu
24/7/2023
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/9/2023
Thứ bảy
25/7/2023
Ngày Canh Ngọ
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/9/2023
Chủ nhật
26/7/2023
Ngày Tân Mùi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/9/2023
Thứ hai
27/7/2023
Ngày Nhâm Thân
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/9/2023
Thứ ba
28/7/2023
Ngày Quý Dậu
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/9/2023
Thứ tư
29/7/2023
Ngày Giáp Tuất
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/9/2023
Thứ năm
30/7/2023
Ngày Ất Hợi
Tháng Canh Thân
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/9/2023
Thứ sáu
1/8/2023
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

16/9/2023
Thứ bảy
2/8/2023
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

17/9/2023
Chủ nhật
3/8/2023
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

18/9/2023
Thứ hai
4/8/2023
Ngày Kỷ Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

19/9/2023
Thứ ba
5/8/2023
Ngày Canh Thìn
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

20/9/2023
Thứ tư
6/8/2023
Ngày Tân Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

21/9/2023
Thứ năm
7/8/2023
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

22/9/2023
Thứ sáu
8/8/2023
Ngày Quý Mùi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

23/9/2023
Thứ bảy
9/8/2023
Ngày Giáp Thân
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

24/9/2023
Chủ nhật
10/8/2023
Ngày Ất Dậu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

25/9/2023
Thứ hai
11/8/2023
Ngày Bính Tuất
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

26/9/2023
Thứ ba
12/8/2023
Ngày Đinh Hợi
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

27/9/2023
Thứ tư
13/8/2023
Ngày Mậu Tý
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

28/9/2023
Thứ năm
14/8/2023
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

29/9/2023
Thứ sáu
15/8/2023
Ngày Canh Dần
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Ngày Tết Trung thu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

30/9/2023
Thứ bảy
16/8/2023
Ngày Tân Mão
Tháng Tân Dậu
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 9/2023

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2023

Cập nhật: 03/11/2024 18:14