Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2023 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2023

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2023, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2023: tra lịch dương tháng 2/2023 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2023 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2023 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2023 có ngày 29 không? Tháng 2/2023 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2023 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2023 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2023 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2023: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2023. Coi lịch âm dương 2 năm 2023 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2023 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2023 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2023 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2023: xem lịch âm tháng 2 năm 2023, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2023. Tra cứu lịch âm tháng 2/2023: coi lịch vạn niên tháng 2/2023 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2023

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

11/1

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

1/2

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2023

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/2023 14/1/2023 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/2023 23/1/2023 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/2023 24/1/2023 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2023

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 2/2/2023 12/1/2023 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ sáu, 3/2/2023 13/1/2023 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ bảy, 4/2/2023 14/1/2023 Tết Nguyên Tiêu
Chủ nhật, 5/2/2023 15/1/2023 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2023

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2023 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2023 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2023
Thứ tư
11/1/2023
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/2/2023
Thứ năm
12/1/2023
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/2/2023
Thứ sáu
13/1/2023
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Hội Lim Bắc Ninh

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/2/2023
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
14/1/2023
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Tết Nguyên Tiêu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/2/2023
Chủ nhật
15/1/2023
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Tết Nguyên Tiêu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/2/2023
Thứ hai
16/1/2023
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/2/2023
Thứ ba
17/1/2023
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/2/2023
Thứ tư
18/1/2023
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/2/2023
Thứ năm
19/1/2023
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/2/2023
Thứ sáu
20/1/2023
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/2/2023
Thứ bảy
21/1/2023
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/2/2023
Chủ nhật
22/1/2023
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/2/2023
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
23/1/2023
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/2/2023
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
24/1/2023
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/2/2023
Thứ tư
25/1/2023
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/2/2023
Thứ năm
26/1/2023
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/2/2023
Thứ sáu
27/1/2023
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/2/2023
Thứ bảy
28/1/2023
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/2/2023
Chủ nhật
29/1/2023
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/2/2023
Thứ hai
1/2/2023
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

21/2/2023
Thứ ba
2/2/2023
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

22/2/2023
Thứ tư
3/2/2023
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

23/2/2023
Thứ năm
4/2/2023
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

24/2/2023
Thứ sáu
5/2/2023
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

25/2/2023
Thứ bảy
6/2/2023
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

26/2/2023
Chủ nhật
7/2/2023
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

27/2/2023
Thứ hai
8/2/2023
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

28/2/2023
Thứ ba
9/2/2023
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2023

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2023

Cập nhật: 04/11/2024 02:31