Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2023 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2023

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2023, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2023: tra lịch dương tháng 11/2023 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2023 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2023 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2023 có ngày 30 không? Tháng 11/2023 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2023 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2023 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2023 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2023: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2023. Coi lịch âm dương 11 năm 2023 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2023 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2023 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2023 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2023: xem lịch âm tháng 11 năm 2023, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2023. Tra cứu lịch âm tháng 11/2023: coi lịch vạn niên tháng 11/2023 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2023

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/9

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/10

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2023

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 11/11/2023 28/9/2023 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ hai, 20/11/2023 8/10/2023 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2023

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2023 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2023 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2023
Thứ tư
18/9/2023
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/11/2023
Thứ năm
19/9/2023
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/11/2023
Thứ sáu
20/9/2023
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/11/2023
Thứ bảy
21/9/2023
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/11/2023
Chủ nhật
22/9/2023
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/11/2023
Thứ hai
23/9/2023
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/11/2023
Thứ ba
24/9/2023
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/11/2023
Thứ tư
25/9/2023
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

9/11/2023
Thứ năm
26/9/2023
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/11/2023
Thứ sáu
27/9/2023
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/11/2023
Thứ bảy

Ngày Lễ Độc Thân
28/9/2023
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/11/2023
Chủ nhật
29/9/2023
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Tuất
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/11/2023
Thứ hai
1/10/2023
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/11/2023
Thứ ba
2/10/2023
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/11/2023
Thứ tư
3/10/2023
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/11/2023
Thứ năm
4/10/2023
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/11/2023
Thứ sáu
5/10/2023
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/11/2023
Thứ bảy
6/10/2023
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/11/2023
Chủ nhật
7/10/2023
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/11/2023
Thứ hai

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
8/10/2023
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/11/2023
Thứ ba
9/10/2023
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/11/2023
Thứ tư
10/10/2023
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/11/2023
Thứ năm
11/10/2023
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/11/2023
Thứ sáu
12/10/2023
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/11/2023
Thứ bảy
13/10/2023
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/11/2023
Chủ nhật
14/10/2023
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/11/2023
Thứ hai
15/10/2023
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/11/2023
Thứ ba
16/10/2023
Ngày Canh Dần
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/11/2023
Thứ tư
17/10/2023
Ngày Tân Mão
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/11/2023
Thứ năm
18/10/2023
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Quý Hợi
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2023

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2023

Cập nhật: 03/11/2024 08:10