Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2023 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 2023

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2023, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 2023: tra lịch dương tháng 1/2023 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 2023 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 2023 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 2023 có ngày 31 không? Tháng 1/2023 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 2023 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 2023 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 2023 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 2023: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/2023. Coi lịch âm dương 1 năm 2023 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2023 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2023 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 2023 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 2023: xem lịch âm tháng 1 năm 2023, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/2023. Tra cứu lịch âm tháng 1/2023: coi lịch vạn niên tháng 1/2023 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 2023

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

10/12

2

11

3

12

4

13

5

14

6

15

7

16

8

17

9

18

10

19

11

20

12

21

13

22

14

23

15

24

16

25

17

26

18

27

19

28

20

29

21

30

22

1/1

23

2

24

3

25

4

26

5

27

6

28

7

29

8

30

9

31

10

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 2023

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Chủ nhật, 1/1/2023 10/12/2022 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ tư, 4/1/2023 13/12/2022 Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
Thứ ba, 24/1/2023 3/1/2023 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 1 năm 2023

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 14/1/2023 23/12/2022 Tết Ông Công Ông Táo
Chủ nhật, 22/1/2023 1/1/2023 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ hai, 23/1/2023 2/1/2023 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ ba, 24/1/2023 3/1/2023 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 25/1/2023 4/1/2023 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 26/1/2023 5/1/2023 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 27/1/2023 6/1/2023 Khai Hội Chùa Hương
Thứ ba, 31/1/2023 10/1/2023 Ngày Vía Thần Tài

Xem ngày tốt xấu tháng 1/2023

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 2023 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 2023 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/2023
Chủ nhật

Tết Dương Lịch
10/12/2022
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/1/2023
Thứ hai
11/12/2022
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/1/2023
Thứ ba
12/12/2022
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/1/2023
Thứ tư

Ngày Chữ Nổi Thế giới (Chữ Braille)
13/12/2022
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/1/2023
Thứ năm
14/12/2022
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

6/1/2023
Thứ sáu
15/12/2022
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

7/1/2023
Thứ bảy
16/12/2022
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

8/1/2023
Chủ nhật
17/12/2022
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

9/1/2023
Thứ hai
18/12/2022
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

10/1/2023
Thứ ba
19/12/2022
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

11/1/2023
Thứ tư
20/12/2022
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

12/1/2023
Thứ năm
21/12/2022
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

13/1/2023
Thứ sáu
22/12/2022
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

14/1/2023
Thứ bảy
23/12/2022
Ngày Nhâm Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Tết Ông Công Ông Táo

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

15/1/2023
Chủ nhật
24/12/2022
Ngày Quý Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

16/1/2023
Thứ hai
25/12/2022
Ngày Giáp Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/1/2023
Thứ ba
26/12/2022
Ngày Ất Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

18/1/2023
Thứ tư
27/12/2022
Ngày Bính Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

19/1/2023
Thứ năm
28/12/2022
Ngày Đinh Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

20/1/2023
Thứ sáu
29/12/2022
Ngày Mậu Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

21/1/2023
Thứ bảy
30/12/2022
Ngày Kỷ Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Nhâm Dần

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

22/1/2023
Chủ nhật
1/1/2023
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

23/1/2023
Thứ hai
2/1/2023
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

24/1/2023
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Giáo dục
3/1/2023
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

25/1/2023
Thứ tư
4/1/2023
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

26/1/2023
Thứ năm
5/1/2023
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

27/1/2023
Thứ sáu
6/1/2023
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Khai Hội Chùa Hương

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

28/1/2023
Thứ bảy
7/1/2023
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/1/2023
Chủ nhật
8/1/2023
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/1/2023
Thứ hai
9/1/2023
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/1/2023
Thứ ba
10/1/2023
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Dần
Năm Quý Mão

Ngày Vía Thần Tài

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/2023

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2023

Cập nhật: 05/11/2024 23:45