Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2021 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2021

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2021, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2021: tra lịch dương tháng 7/2021 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2021 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2021 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2021 có ngày 31 không? Tháng 7/2021 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2021 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2021 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2021 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2021: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2021. Coi lịch âm dương 7 năm 2021 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2021 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2021 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2021 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2021: xem lịch âm tháng 7 năm 2021, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2021. Tra cứu lịch âm tháng 7/2021: coi lịch vạn niên tháng 7/2021 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2021

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

22/5

2

23

3

24

4

25

5

26

6

27

7

28

8

29

9

30

10

1/6

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

31

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2021

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2021 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2021 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2021
Thứ năm
22/5/2021
Ngày Canh Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

2/7/2021
Thứ sáu
23/5/2021
Ngày Tân Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

3/7/2021
Thứ bảy
24/5/2021
Ngày Nhâm Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

4/7/2021
Chủ nhật
25/5/2021
Ngày Quý Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

5/7/2021
Thứ hai
26/5/2021
Ngày Giáp Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

6/7/2021
Thứ ba
27/5/2021
Ngày Ất Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

7/7/2021
Thứ tư
28/5/2021
Ngày Bính Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

8/7/2021
Thứ năm
29/5/2021
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

9/7/2021
Thứ sáu
30/5/2021
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

10/7/2021
Thứ bảy
1/6/2021
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

11/7/2021
Chủ nhật
2/6/2021
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

12/7/2021
Thứ hai
3/6/2021
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

13/7/2021
Thứ ba
4/6/2021
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

14/7/2021
Thứ tư
5/6/2021
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

15/7/2021
Thứ năm
6/6/2021
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

16/7/2021
Thứ sáu
7/6/2021
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

17/7/2021
Thứ bảy
8/6/2021
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

18/7/2021
Chủ nhật
9/6/2021
Ngày Đinh Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

19/7/2021
Thứ hai
10/6/2021
Ngày Mậu Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

20/7/2021
Thứ ba
11/6/2021
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

21/7/2021
Thứ tư
12/6/2021
Ngày Canh Ngọ
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

22/7/2021
Thứ năm
13/6/2021
Ngày Tân Mùi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

23/7/2021
Thứ sáu
14/6/2021
Ngày Nhâm Thân
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

24/7/2021
Thứ bảy
15/6/2021
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

25/7/2021
Chủ nhật
16/6/2021
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

26/7/2021
Thứ hai
17/6/2021
Ngày Ất Hợi
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

27/7/2021
Thứ ba
18/6/2021
Ngày Bính Tý
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

28/7/2021
Thứ tư
19/6/2021
Ngày Đinh Sửu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

29/7/2021
Thứ năm
20/6/2021
Ngày Mậu Dần
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

30/7/2021
Thứ sáu
21/6/2021
Ngày Kỷ Mão
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

31/7/2021
Thứ bảy
22/6/2021
Ngày Canh Thìn
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2021

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2021

Cập nhật: 07/11/2024 01:40