Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2021 » Lịch vạn sự tháng 3 năm 2021

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2021, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 3 năm 2021: tra lịch dương tháng 3/2021 có mấy ngày? Xem tháng 3 năm 2021 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 3 năm 2021 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 3 năm 2021 có ngày 31 không? Tháng 3/2021 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 3 năm 2021 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 3 năm 2021 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 3 năm 2021 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 3 năm 2021: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 3/2021. Coi lịch âm dương 3 năm 2021 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2021 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2021 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 3 năm 2021 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 3 năm 2021: xem lịch âm tháng 3 năm 2021, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 3/2021. Tra cứu lịch âm tháng 3/2021: coi lịch vạn niên tháng 3/2021 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 3 năm 2021

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

18/1

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

1/2

14

2

15

3

16

4

17

5

18

6

19

7

20

8

21

9

22

10

23

11

24

12

25

13

26

14

27

15

28

16

29

17

30

18

31

19

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 3 năm 2021

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 8/3/2021 25/1/2021 Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
Chủ nhật, 14/3/2021 2/2/2021 Ngày Valentine Trắng
Thứ bảy, 20/3/2021 8/2/2021 Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
Thứ hai, 22/3/2021 10/2/2021 Ngày Nước Thế giới
Thứ ba, 23/3/2021 11/2/2021 Ngày Khí tượng Thế giới

Xem ngày tốt xấu tháng 3/2021

Lịch vạn niên vạn sự tháng 3 năm 2021 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 3 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 3 dương lịch năm 2021 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/3/2021
Thứ hai
18/1/2021
Ngày Mậu Thân
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

2/3/2021
Thứ ba
19/1/2021
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

3/3/2021
Thứ tư
20/1/2021
Ngày Canh Tuất
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

4/3/2021
Thứ năm
21/1/2021
Ngày Tân Hợi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

5/3/2021
Thứ sáu
22/1/2021
Ngày Nhâm Tý
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

6/3/2021
Thứ bảy
23/1/2021
Ngày Quý Sửu
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

7/3/2021
Chủ nhật
24/1/2021
Ngày Giáp Dần
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

8/3/2021
Thứ hai

Ngày Quốc Tế Phụ Nữ
25/1/2021
Ngày Ất Mão
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

9/3/2021
Thứ ba
26/1/2021
Ngày Bính Thìn
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

10/3/2021
Thứ tư
27/1/2021
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

11/3/2021
Thứ năm
28/1/2021
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

12/3/2021
Thứ sáu
29/1/2021
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Canh Dần
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

13/3/2021
Thứ bảy
1/2/2021
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/3/2021
Chủ nhật

Ngày Valentine Trắng
2/2/2021
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/3/2021
Thứ hai
3/2/2021
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/3/2021
Thứ ba
4/2/2021
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/3/2021
Thứ tư
5/2/2021
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/3/2021
Thứ năm
6/2/2021
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

19/3/2021
Thứ sáu
7/2/2021
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

20/3/2021
Thứ bảy

Ngày Quốc Tế Hạnh phúc
8/2/2021
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

21/3/2021
Chủ nhật
9/2/2021
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

22/3/2021
Thứ hai

Ngày Nước Thế giới
10/2/2021
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

23/3/2021
Thứ ba

Ngày Khí tượng Thế giới
11/2/2021
Ngày Canh Ngọ
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

24/3/2021
Thứ tư
12/2/2021
Ngày Tân Mùi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

25/3/2021
Thứ năm
13/2/2021
Ngày Nhâm Thân
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

26/3/2021
Thứ sáu
14/2/2021
Ngày Quý Dậu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

27/3/2021
Thứ bảy
15/2/2021
Ngày Giáp Tuất
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

28/3/2021
Chủ nhật
16/2/2021
Ngày Ất Hợi
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

29/3/2021
Thứ hai
17/2/2021
Ngày Bính Tý
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

30/3/2021
Thứ ba
18/2/2021
Ngày Đinh Sửu
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

31/3/2021
Thứ tư
19/2/2021
Ngày Mậu Dần
Tháng Tân Mão
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 3/2021

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2021

Cập nhật: 02/11/2024 01:50