Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2021 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 2021

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2021, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 2021: tra lịch dương tháng 6/2021 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 2021 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 2021 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 2021 có ngày 30 không? Tháng 6/2021 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 2021 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 2021 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 2021 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 2021: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/2021. Coi lịch âm dương 6 năm 2021 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2021 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2021 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 2021 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 2021: xem lịch âm tháng 6 năm 2021, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/2021. Tra cứu lịch âm tháng 6/2021: coi lịch vạn niên tháng 6/2021 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2021

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

21/4

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

1/5

11

2

12

3

13

4

14

5

15

6

16

7

17

8

18

9

19

10

20

11

21

12

22

13

23

14

24

15

25

16

26

17

27

18

28

19

29

20

30

21

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 2021

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/6/2021 21/4/2021 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ bảy, 5/6/2021 25/4/2021 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ hai, 28/6/2021 19/5/2021 Ngày Gia Đình Việt Nam

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 6 năm 2021

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 14/6/2021 5/5/2021 Tết Đoan Ngọ

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2021

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2021 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 2021 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2021
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
21/4/2021
Ngày Canh Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

2/6/2021
Thứ tư
22/4/2021
Ngày Tân Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

3/6/2021
Thứ năm
23/4/2021
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

4/6/2021
Thứ sáu
24/4/2021
Ngày Quý Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

5/6/2021
Thứ bảy

Ngày Môi trường Thế giới
25/4/2021
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

6/6/2021
Chủ nhật
26/4/2021
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

7/6/2021
Thứ hai
27/4/2021
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

8/6/2021
Thứ ba
28/4/2021
Ngày Đinh Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

9/6/2021
Thứ tư
29/4/2021
Ngày Mậu Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

10/6/2021
Thứ năm
1/5/2021
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

11/6/2021
Thứ sáu
2/5/2021
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

12/6/2021
Thứ bảy
3/5/2021
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

13/6/2021
Chủ nhật
4/5/2021
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

14/6/2021
Thứ hai
5/5/2021
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Tết Đoan Ngọ

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

15/6/2021
Thứ ba
6/5/2021
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

16/6/2021
Thứ tư
7/5/2021
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

17/6/2021
Thứ năm
8/5/2021
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

18/6/2021
Thứ sáu
9/5/2021
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

19/6/2021
Thứ bảy
10/5/2021
Ngày Mậu Tuất
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

20/6/2021
Chủ nhật
11/5/2021
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

21/6/2021
Thứ hai
12/5/2021
Ngày Canh Tý
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

22/6/2021
Thứ ba
13/5/2021
Ngày Tân Sửu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

23/6/2021
Thứ tư
14/5/2021
Ngày Nhâm Dần
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

24/6/2021
Thứ năm
15/5/2021
Ngày Quý Mão
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

25/6/2021
Thứ sáu
16/5/2021
Ngày Giáp Thìn
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

26/6/2021
Thứ bảy
17/5/2021
Ngày Ất Tỵ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/6/2021
Chủ nhật
18/5/2021
Ngày Bính Ngọ
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/6/2021
Thứ hai

Ngày Gia Đình Việt Nam
19/5/2021
Ngày Đinh Mùi
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/6/2021
Thứ ba
20/5/2021
Ngày Mậu Thân
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/6/2021
Thứ tư
21/5/2021
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Giáp Ngọ
Năm Tân Sửu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/2021

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2021

Cập nhật: 06/11/2024 23:08