Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2021: tra lịch dương tháng 11/2021 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2021 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2021 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2021 có ngày 30 không? Tháng 11/2021 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2021 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2021 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2021 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2021: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2021. Coi lịch âm dương 11 năm 2021 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2021 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2021 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2021 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2021: xem lịch âm tháng 11 năm 2021, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2021. Tra cứu lịch âm tháng 11/2021: coi lịch vạn niên tháng 11/2021 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 2021
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
27/9 |
28 |
29 |
30 |
1/10 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2021
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ năm, 11/11/2021 | 7/10/2021 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ bảy, 20/11/2021 | 16/10/2021 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/2021
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2021 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2021 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/2021 Thứ hai |
27/9/2021 Ngày Quý Sửu Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Kiếp |
2/11/2021 Thứ ba |
28/9/2021 Ngày Giáp Dần Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Bạch Hổ Túc |
3/11/2021 Thứ tư |
29/9/2021 Ngày Ất Mão Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Huyền Vũ |
4/11/2021 Thứ năm |
30/9/2021 Ngày Bính Thìn Tháng Mậu Tuất Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thanh Long Túc |
5/11/2021 Thứ sáu |
1/10/2021 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/11/2021 Thứ bảy |
2/10/2021 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/11/2021 Chủ nhật |
3/10/2021 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/11/2021 Thứ hai |
4/10/2021 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/11/2021 Thứ ba |
5/10/2021 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/11/2021 Thứ tư |
6/10/2021 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/11/2021 Thứ năm Ngày Lễ Độc Thân |
7/10/2021 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/2021 Thứ sáu |
8/10/2021 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/2021 Thứ bảy |
9/10/2021 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/2021 Chủ nhật |
10/10/2021 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/2021 Thứ hai |
11/10/2021 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/2021 Thứ ba |
12/10/2021 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/2021 Thứ tư |
13/10/2021 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/2021 Thứ năm |
14/10/2021 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/2021 Thứ sáu |
15/10/2021 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/2021 Thứ bảy Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
16/10/2021 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/2021 Chủ nhật |
17/10/2021 Ngày Quý Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/2021 Thứ hai |
18/10/2021 Ngày Giáp Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/2021 Thứ ba |
19/10/2021 Ngày Ất Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/2021 Thứ tư |
20/10/2021 Ngày Bính Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/2021 Thứ năm |
21/10/2021 Ngày Đinh Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/2021 Thứ sáu |
22/10/2021 Ngày Mậu Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/2021 Thứ bảy |
23/10/2021 Ngày Kỷ Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/2021 Chủ nhật |
24/10/2021 Ngày Canh Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/2021 Thứ hai |
25/10/2021 Ngày Tân Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
30/11/2021 Thứ ba |
26/10/2021 Ngày Nhâm Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Sửu |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |