Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2019 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 2019

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2019, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 2019: tra lịch dương tháng 8/2019 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 2019 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 2019 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 2019 có ngày 31 không? Tháng 8/2019 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 2019 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 2019 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 2019 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 2019: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/2019. Coi lịch âm dương 8 năm 2019 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2019 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2019 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 2019 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 2019: xem lịch âm tháng 8 năm 2019, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/2019. Tra cứu lịch âm tháng 8/2019: coi lịch vạn niên tháng 8/2019 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 2019

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/7

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/8

31

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 2019

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 7/8/2019 7/7/2019 Ngày Lễ Thất tịch

Xem ngày tốt xấu tháng 8/2019

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 2019 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 2019 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/2019
Thứ năm
1/7/2019
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

2/8/2019
Thứ sáu
2/7/2019
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

3/8/2019
Thứ bảy
3/7/2019
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

4/8/2019
Chủ nhật
4/7/2019
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

5/8/2019
Thứ hai
5/7/2019
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

6/8/2019
Thứ ba
6/7/2019
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

7/8/2019
Thứ tư
7/7/2019
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Ngày Lễ Thất tịch

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

8/8/2019
Thứ năm
8/7/2019
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

9/8/2019
Thứ sáu
9/7/2019
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

10/8/2019
Thứ bảy
10/7/2019
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

11/8/2019
Chủ nhật
11/7/2019
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

12/8/2019
Thứ hai
12/7/2019
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

13/8/2019
Thứ ba
13/7/2019
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

14/8/2019
Thứ tư
14/7/2019
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

15/8/2019
Thứ năm
15/7/2019
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

16/8/2019
Thứ sáu
16/7/2019
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

17/8/2019
Thứ bảy
17/7/2019
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

18/8/2019
Chủ nhật
18/7/2019
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

19/8/2019
Thứ hai
19/7/2019
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

20/8/2019
Thứ ba
20/7/2019
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

21/8/2019
Thứ tư
21/7/2019
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

22/8/2019
Thứ năm
22/7/2019
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

23/8/2019
Thứ sáu
23/7/2019
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

24/8/2019
Thứ bảy
24/7/2019
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

25/8/2019
Chủ nhật
25/7/2019
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

26/8/2019
Thứ hai
26/7/2019
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

27/8/2019
Thứ ba
27/7/2019
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

28/8/2019
Thứ tư
28/7/2019
Ngày Đinh Dậu
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

29/8/2019
Thứ năm
29/7/2019
Ngày Mậu Tuất
Tháng Nhâm Thân
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

30/8/2019
Thứ sáu
1/8/2019
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

31/8/2019
Thứ bảy
2/8/2019
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Dậu
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/2019

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2019

Cập nhật: 03/11/2024 23:02