Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2019 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 2019

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2019, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 2019: tra lịch dương tháng 10/2019 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 2019 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 2019 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 2019 có ngày 31 không? Tháng 10/2019 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 2019 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 2019 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 2019 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 2019: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/2019. Coi lịch âm dương 10 năm 2019 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2019 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2019 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 2019 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 2019: xem lịch âm tháng 10 năm 2019, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/2019. Tra cứu lịch âm tháng 10/2019: coi lịch vạn niên tháng 10/2019 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 2019

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

3/9

2

4

3

5

4

6

5

7

6

8

7

9

8

10

9

11

10

12

11

13

12

14

13

15

14

16

15

17

16

18

17

19

18

20

19

21

20

22

21

23

22

24

23

25

24

26

25

27

26

28

27

29

28

1/10

29

2

30

3

31

4

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 2019

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 10/10/2019 12/9/2019 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Chủ nhật, 20/10/2019 22/9/2019 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ năm, 31/10/2019 4/10/2019 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/2019

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 2019 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 2019 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/2019
Thứ ba
3/9/2019
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

2/10/2019
Thứ tư
4/9/2019
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

3/10/2019
Thứ năm
5/9/2019
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

4/10/2019
Thứ sáu
6/9/2019
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

5/10/2019
Thứ bảy
7/9/2019
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

6/10/2019
Chủ nhật
8/9/2019
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

7/10/2019
Thứ hai
9/9/2019
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

8/10/2019
Thứ ba
10/9/2019
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

9/10/2019
Thứ tư
11/9/2019
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

10/10/2019
Thứ năm

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
12/9/2019
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

11/10/2019
Thứ sáu
13/9/2019
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

12/10/2019
Thứ bảy
14/9/2019
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

13/10/2019
Chủ nhật
15/9/2019
Ngày Quý Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/10/2019
Thứ hai
16/9/2019
Ngày Giáp Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

15/10/2019
Thứ ba
17/9/2019
Ngày Ất Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

16/10/2019
Thứ tư
18/9/2019
Ngày Bính Tuất
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

17/10/2019
Thứ năm
19/9/2019
Ngày Đinh Hợi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

18/10/2019
Thứ sáu
20/9/2019
Ngày Mậu Tý
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

19/10/2019
Thứ bảy
21/9/2019
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

20/10/2019
Chủ nhật

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
22/9/2019
Ngày Canh Dần
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

21/10/2019
Thứ hai
23/9/2019
Ngày Tân Mão
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/10/2019
Thứ ba
24/9/2019
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

23/10/2019
Thứ tư
25/9/2019
Ngày Quý Tỵ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/10/2019
Thứ năm
26/9/2019
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

25/10/2019
Thứ sáu
27/9/2019
Ngày Ất Mùi
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

26/10/2019
Thứ bảy
28/9/2019
Ngày Bính Thân
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

27/10/2019
Chủ nhật
29/9/2019
Ngày Đinh Dậu
Tháng Giáp Tuất
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

28/10/2019
Thứ hai
1/10/2019
Ngày Mậu Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

29/10/2019
Thứ ba
2/10/2019
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

30/10/2019
Thứ tư
3/10/2019
Ngày Canh Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

31/10/2019
Thứ năm

Ngày Halloween
4/10/2019
Ngày Tân Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/2019

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2019

Cập nhật: 06/11/2024 02:39