Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2019 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 2019

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2019, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 2019: tra lịch dương tháng 7/2019 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 2019 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 2019 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 2019 có ngày 31 không? Tháng 7/2019 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 2019 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 2019 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 2019 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 2019: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/2019. Coi lịch âm dương 7 năm 2019 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2019 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2019 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 2019 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 2019: xem lịch âm tháng 7 năm 2019, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/2019. Tra cứu lịch âm tháng 7/2019: coi lịch vạn niên tháng 7/2019 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 2019

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/5

2

30

3

1/6

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/2019

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 2019 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 2019 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/2019
Thứ hai
29/5/2019
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/7/2019
Thứ ba
30/5/2019
Ngày Canh Tý
Tháng Canh Ngọ
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/7/2019
Thứ tư
1/6/2019
Ngày Tân Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

4/7/2019
Thứ năm
2/6/2019
Ngày Nhâm Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

5/7/2019
Thứ sáu
3/6/2019
Ngày Quý Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

6/7/2019
Thứ bảy
4/6/2019
Ngày Giáp Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

7/7/2019
Chủ nhật
5/6/2019
Ngày Ất Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

8/7/2019
Thứ hai
6/6/2019
Ngày Bính Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

9/7/2019
Thứ ba
7/6/2019
Ngày Đinh Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

10/7/2019
Thứ tư
8/6/2019
Ngày Mậu Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

11/7/2019
Thứ năm
9/6/2019
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

12/7/2019
Thứ sáu
10/6/2019
Ngày Canh Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

13/7/2019
Thứ bảy
11/6/2019
Ngày Tân Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

14/7/2019
Chủ nhật
12/6/2019
Ngày Nhâm Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

15/7/2019
Thứ hai
13/6/2019
Ngày Quý Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

16/7/2019
Thứ ba
14/6/2019
Ngày Giáp Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

17/7/2019
Thứ tư
15/6/2019
Ngày Ất Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

18/7/2019
Thứ năm
16/6/2019
Ngày Bính Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

19/7/2019
Thứ sáu
17/6/2019
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/7/2019
Thứ bảy
18/6/2019
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/7/2019
Chủ nhật
19/6/2019
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/7/2019
Thứ hai
20/6/2019
Ngày Canh Thân
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/7/2019
Thứ ba
21/6/2019
Ngày Tân Dậu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/7/2019
Thứ tư
22/6/2019
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/7/2019
Thứ năm
23/6/2019
Ngày Quý Hợi
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/7/2019
Thứ sáu
24/6/2019
Ngày Giáp Tý
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/7/2019
Thứ bảy
25/6/2019
Ngày Ất Sửu
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

28/7/2019
Chủ nhật
26/6/2019
Ngày Bính Dần
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/7/2019
Thứ hai
27/6/2019
Ngày Đinh Mão
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/7/2019
Thứ ba
28/6/2019
Ngày Mậu Thìn
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

31/7/2019
Thứ tư
29/6/2019
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Mùi
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/2019

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2019

Cập nhật: 05/11/2024 01:25