Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2019 » Lịch vạn sự tháng 11 năm 2019

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2019, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 2019: tra lịch dương tháng 11/2019 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 2019 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 2019 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 2019 có ngày 30 không? Tháng 11/2019 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 2019 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 2019 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 2019 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 2019: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/2019. Coi lịch âm dương 11 năm 2019 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2019 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2019 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 2019 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 2019: xem lịch âm tháng 11 năm 2019, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/2019. Tra cứu lịch âm tháng 11/2019: coi lịch vạn niên tháng 11/2019 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 11 năm 2019

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/10

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/11

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 2019

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 11/11/2019 15/10/2019 Ngày Lễ Độc Thân
Thứ tư, 20/11/2019 24/10/2019 Ngày Nhà Giáo Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 11/2019

Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 2019 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 2019 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/11/2019
Thứ sáu
5/10/2019
Ngày Nhâm Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/11/2019
Thứ bảy
6/10/2019
Ngày Quý Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/11/2019
Chủ nhật
7/10/2019
Ngày Giáp Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/11/2019
Thứ hai
8/10/2019
Ngày Ất Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/11/2019
Thứ ba
9/10/2019
Ngày Bính Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/11/2019
Thứ tư
10/10/2019
Ngày Đinh Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/11/2019
Thứ năm
11/10/2019
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/11/2019
Thứ sáu
12/10/2019
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/11/2019
Thứ bảy
13/10/2019
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/11/2019
Chủ nhật
14/10/2019
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/11/2019
Thứ hai

Ngày Lễ Độc Thân
15/10/2019
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/11/2019
Thứ ba
16/10/2019
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/11/2019
Thứ tư
17/10/2019
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/11/2019
Thứ năm
18/10/2019
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/11/2019
Thứ sáu
19/10/2019
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/11/2019
Thứ bảy
20/10/2019
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/11/2019
Chủ nhật
21/10/2019
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/11/2019
Thứ hai
22/10/2019
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/11/2019
Thứ ba
23/10/2019
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/11/2019
Thứ tư

Ngày Nhà Giáo Việt Nam
24/10/2019
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Chu tước Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/11/2019
Thứ năm
25/10/2019
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/11/2019
Thứ sáu
26/10/2019
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/11/2019
Thứ bảy
27/10/2019
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/11/2019
Chủ nhật
28/10/2019
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/11/2019
Thứ hai
29/10/2019
Ngày Bính Dần
Tháng Ất Hợi
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/11/2019
Thứ ba
1/11/2019
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/11/2019
Thứ tư
2/11/2019
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/11/2019
Thứ năm
3/11/2019
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

29/11/2019
Thứ sáu
4/11/2019
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

30/11/2019
Thứ bảy
5/11/2019
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Tý
Năm Kỷ Hợi

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 11/2019

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2019

Cập nhật: 08/11/2024 09:47