Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2017 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 2017

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2017, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 6 năm 2017: tra lịch dương tháng 6/2017 có mấy ngày? Xem tháng 6 năm 2017 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 6 năm 2017 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 6 năm 2017 có ngày 30 không? Tháng 6/2017 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 6 năm 2017 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 6 năm 2017 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 6 năm 2017 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 6 năm 2017: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 6/2017. Coi lịch âm dương 6 năm 2017 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2017 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2017 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 6 năm 2017 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 6 năm 2017: xem lịch âm tháng 6 năm 2017, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 6/2017. Tra cứu lịch âm tháng 6/2017: coi lịch vạn niên tháng 6/2017 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 6 năm 2017

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/5

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/6

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 2017

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 1/6/2017 7/5/2017 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ hai, 5/6/2017 11/5/2017 Ngày Môi trường Thế giới
Thứ tư, 28/6/2017 5/6/2017 Ngày Gia Đình Việt Nam

Xem ngày tốt xấu tháng 6/2017

Lịch vạn niên vạn sự tháng 6 năm 2017 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 6 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 6 dương lịch năm 2017 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/6/2017
Thứ năm

Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
7/5/2017
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/6/2017
Thứ sáu
8/5/2017
Ngày Canh Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/6/2017
Thứ bảy
9/5/2017
Ngày Tân Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/6/2017
Chủ nhật
10/5/2017
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/6/2017
Thứ hai

Ngày Môi trường Thế giới
11/5/2017
Ngày Quý Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/6/2017
Thứ ba
12/5/2017
Ngày Giáp Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/6/2017
Thứ tư
13/5/2017
Ngày Ất Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/6/2017
Thứ năm
14/5/2017
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/6/2017
Thứ sáu
15/5/2017
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/6/2017
Thứ bảy
16/5/2017
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/6/2017
Chủ nhật
17/5/2017
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/6/2017
Thứ hai
18/5/2017
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/6/2017
Thứ ba
19/5/2017
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/6/2017
Thứ tư
20/5/2017
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/6/2017
Thứ năm
21/5/2017
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/6/2017
Thứ sáu
22/5/2017
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

17/6/2017
Thứ bảy
23/5/2017
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

18/6/2017
Chủ nhật
24/5/2017
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/6/2017
Thứ hai
25/5/2017
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

20/6/2017
Thứ ba
26/5/2017
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

21/6/2017
Thứ tư
27/5/2017
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

22/6/2017
Thứ năm
28/5/2017
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

23/6/2017
Thứ sáu
29/5/2017
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Ngọ
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

24/6/2017
Thứ bảy
1/6/2017
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

25/6/2017
Chủ nhật
2/6/2017
Ngày Quý Mùi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

26/6/2017
Thứ hai
3/6/2017
Ngày Giáp Thân
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

27/6/2017
Thứ ba
4/6/2017
Ngày Ất Dậu
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

28/6/2017
Thứ tư

Ngày Gia Đình Việt Nam
5/6/2017
Ngày Bính Tuất
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

29/6/2017
Thứ năm
6/6/2017
Ngày Đinh Hợi
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

30/6/2017
Thứ sáu
7/6/2017
Ngày Mậu Tý
Tháng Đinh Mùi
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 6/2017

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2017

Cập nhật: 06/11/2024 23:55