Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2017 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 2017

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2017, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 2017: tra lịch dương tháng 4/2017 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 2017 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 2017 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 2017 có ngày 30 không? Tháng 4/2017 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 2017 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 2017 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 2017 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 2017: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/2017. Coi lịch âm dương 4 năm 2017 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2017 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2017 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 2017 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 2017: xem lịch âm tháng 4 năm 2017, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/2017. Tra cứu lịch âm tháng 4/2017: coi lịch vạn niên tháng 4/2017 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 2017

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/3

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/4

27

2

28

3

29

4

30

5

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 2017

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ sáu, 7/4/2017 11/3/2017 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ bảy, 22/4/2017 26/3/2017 Ngày Trái Đất
Thứ ba, 25/4/2017 29/3/2017 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Chủ nhật, 30/4/2017 5/4/2017 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 2017

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 6/4/2017 10/3/2017 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/2017

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 2017 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 2017 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/2017
Thứ bảy
5/3/2017
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/4/2017
Chủ nhật
6/3/2017
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/4/2017
Thứ hai
7/3/2017
Ngày Canh Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/4/2017
Thứ ba
8/3/2017
Ngày Tân Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/4/2017
Thứ tư
9/3/2017
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/4/2017
Thứ năm
10/3/2017
Ngày Quý Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/4/2017
Thứ sáu

Ngày Sức khỏe Thế giới
11/3/2017
Ngày Giáp Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/4/2017
Thứ bảy
12/3/2017
Ngày Ất Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/4/2017
Chủ nhật
13/3/2017
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/4/2017
Thứ hai
14/3/2017
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/4/2017
Thứ ba
15/3/2017
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/4/2017
Thứ tư
16/3/2017
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/4/2017
Thứ năm
17/3/2017
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

14/4/2017
Thứ sáu
18/3/2017
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/4/2017
Thứ bảy
19/3/2017
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/4/2017
Chủ nhật
20/3/2017
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/4/2017
Thứ hai
21/3/2017
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/4/2017
Thứ ba
22/3/2017
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

19/4/2017
Thứ tư
23/3/2017
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

20/4/2017
Thứ năm
24/3/2017
Ngày Đinh Sửu
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

21/4/2017
Thứ sáu
25/3/2017
Ngày Mậu Dần
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

22/4/2017
Thứ bảy

Ngày Trái Đất
26/3/2017
Ngày Kỷ Mão
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

23/4/2017
Chủ nhật
27/3/2017
Ngày Canh Thìn
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

24/4/2017
Thứ hai
28/3/2017
Ngày Tân Tỵ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

25/4/2017
Thứ ba

Ngày Sốt Rét Thế Giới
29/3/2017
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Giáp Thìn
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

26/4/2017
Thứ tư
1/4/2017
Ngày Quý Mùi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

27/4/2017
Thứ năm
2/4/2017
Ngày Giáp Thân
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

28/4/2017
Thứ sáu
3/4/2017
Ngày Ất Dậu
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

29/4/2017
Thứ bảy
4/4/2017
Ngày Bính Tuất
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

30/4/2017
Chủ nhật

Ngày Thống Nhất Đất Nước
5/4/2017
Ngày Đinh Hợi
Tháng Ất Tỵ
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/2017

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2017

Cập nhật: 05/11/2024 21:49