Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 2017 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 2017

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2017, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 2017: tra lịch dương tháng 2/2017 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 2017 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 2017 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 2017 có ngày 29 không? Tháng 2/2017 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 2017 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 2017 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 2017 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 2017: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/2017. Coi lịch âm dương 2 năm 2017 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 2017 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2017 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 2017 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 2017: xem lịch âm tháng 2 năm 2017, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/2017. Tra cứu lịch âm tháng 2/2017: coi lịch vạn niên tháng 2/2017 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 2017

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

5/1

2

6

3

7

4

8

5

9

6

10

7

11

8

12

9

13

10

14

11

15

12

16

13

17

14

18

15

19

16

20

17

21

18

22

19

23

20

24

21

25

22

26

23

27

24

28

25

29

26

1/2

27

2

28

3

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 2017

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/2017 8/1/2017 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/2017 17/1/2017 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/2017 18/1/2017 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 2017

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/2/2017 5/1/2017 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 2/2/2017 6/1/2017 Khai Hội Chùa Hương
Thứ hai, 6/2/2017 10/1/2017 Ngày Vía Thần Tài
Thứ tư, 8/2/2017 12/1/2017 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Thứ năm, 9/2/2017 13/1/2017 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ sáu, 10/2/2017 14/1/2017 Tết Nguyên Tiêu
Thứ bảy, 11/2/2017 15/1/2017 Tết Nguyên Tiêu

Xem ngày tốt xấu tháng 2/2017

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 2017 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 2017 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/2017
Thứ tư
5/1/2017
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

2/2/2017
Thứ năm
6/1/2017
Ngày Canh Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Khai Hội Chùa Hương

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

3/2/2017
Thứ sáu
7/1/2017
Ngày Tân Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/2/2017
Thứ bảy

Ngày Ung Thư Thế Giới
8/1/2017
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/2/2017
Chủ nhật
9/1/2017
Ngày Quý Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/2/2017
Thứ hai
10/1/2017
Ngày Giáp Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Ngày Vía Thần Tài

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/2/2017
Thứ ba
11/1/2017
Ngày Ất Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/2/2017
Thứ tư
12/1/2017
Ngày Bính Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Lễ hội Đền Bà Chúa Kho

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/2/2017
Thứ năm
13/1/2017
Ngày Đinh Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Hội Lim Bắc Ninh

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/2/2017
Thứ sáu
14/1/2017
Ngày Mậu Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Tết Nguyên Tiêu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/2/2017
Thứ bảy
15/1/2017
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Tết Nguyên Tiêu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/2/2017
Chủ nhật
16/1/2017
Ngày Canh Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/2/2017
Thứ hai

Ngày Phát Thanh Thế Giới
17/1/2017
Ngày Tân Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/2/2017
Thứ ba

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
18/1/2017
Ngày Nhâm Thân
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/2/2017
Thứ tư
19/1/2017
Ngày Quý Dậu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/2/2017
Thứ năm
20/1/2017
Ngày Giáp Tuất
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/2/2017
Thứ sáu
21/1/2017
Ngày Ất Hợi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/2/2017
Thứ bảy
22/1/2017
Ngày Bính Tý
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/2/2017
Chủ nhật
23/1/2017
Ngày Đinh Sửu
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/2/2017
Thứ hai
24/1/2017
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/2/2017
Thứ ba
25/1/2017
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/2/2017
Thứ tư
26/1/2017
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/2/2017
Thứ năm
27/1/2017
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/2/2017
Thứ sáu
28/1/2017
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/2/2017
Thứ bảy
29/1/2017
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Dần
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/2/2017
Chủ nhật
1/2/2017
Ngày Giáp Thân
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

27/2/2017
Thứ hai
2/2/2017
Ngày Ất Dậu
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

28/2/2017
Thứ ba
3/2/2017
Ngày Bính Tuất
Tháng Quý Mão
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/2017

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 2017

Cập nhật: 07/11/2024 04:12