Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1998 » Lịch vạn sự tháng 6 năm 1998 » Lịch vạn sự ngày 11 tháng 6 năm 1998

Lịch vạn sự ngày 11 tháng 6 năm 1998, xem ngày 11/6/1998

Dương lịch hôm nay là Thứ năm, ngày 11 tháng 6 năm 1998. Âm lịch hôm nay là ngày Kỷ Sửu tháng Mậu Ngọ năm 1998 âm lịch (năm Mậu Dần 1998). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/6/1998 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 11/6/1998 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 11/6/1998 dương lịch là ngày 17/5/1998 âm lịch) là Kim đường Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 11 tháng 6 năm 1998 là ngày Kỷ Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Dần. Coi lịch vạn niên xem ngày 11/6/1998: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 11-6-1998. Xem ngày 11/6/1998 là thứ mấy trong tuần? Ngày 11/06/1998 là Thứ năm.

Xem ngày tốt xấu 11/6: tra xem ngày 11/6/1998 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 17/5/1998 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 11 tháng 6 năm 1998 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1998? Thời tiết ngày 11/06/98 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 11-06-1998 là Tiết Mang chủng.

Coi lịch vạn sự ngày 11 tháng 6 năm 1998: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 11/6/1998? Sinh ngày 11/6 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 11/06/1998 thuộc Cung Song Tử trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 11 tháng 6 năm 1998 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 11.6.1998 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 11-6-1998 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 01/11/2024 13:38

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 11/6/1998

Lịch vạn sự ngày 11 tháng 6 năm 1998
Lịch âm ngày 11/6 Lịch dương ngày 11/6

Tháng 5 âm lịch năm 1998

17

Ngày Kỷ Sửu - Tháng Mậu Ngọ - Năm Mậu Dần

Tử Vi Lục Diệu

Kim đường Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Tốc Hỷ

Theo Thập Nhị Trực

Trực Nguy

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Thiên Đạo

Lịch vạn niên tháng 6 năm 1998

11

Thứ năm

Lịch tiết khí

Tiết Mang chủng

Cung hoàng đạo

Cung Song Tử

Lạc quan là hạt giống gieo trồng trên mảnh đất của niềm tin; bi quan là hạt giống cất giữ dưới căn hầm ngờ vực. - William Arthur Ward

Lịch dương là ngày 11/6/1998

- Ngày dương lịch: 11-6-1998

Ngày 11 tháng 6 năm 1998 dương lịch

Ngày 11 tháng 6 năm 1998 là thứ mấy?

Ngày 11/6/1998 là Thứ năm trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 6 năm 1998 dương là ngày bao nhiêu âm 1998?

Đổi ngày 11/6/1998 dương lịch là ngày 17/5/1998 âm lịch.

Tiết khí ngày 11/6/1998 là gì? Thời tiết ngày 11/6 như thế nào?

Tiết khí ngày 11/6/1998 là Tiết Mang chủng, là một trong 24 tiết khí trong năm 1998.

Sinh ngày 11/6 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 11/6 thuộc Cung Hoàng Đạo Song Tử.

Âm lịch là ngày 17/5/1998

- Ngày âm lịch: 17-5-1998

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Kỷ Sửu tháng Mậu Ngọ năm Mậu Dần (tức ngày 17 tháng 5 năm 1998 âm lịch)

Ngày 17/5 âm lịch là ngày gì? Ngày 17/5/1998 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 17/5/1998 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 17/5/1998 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 17/5/1998 là ngày có địa chi là Sửu, vì vậy ngày 17/5/1998 là ngày con Trâu trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 17/5 âm là ngày bao nhiêu dương 1998?

Đổi ngày 17/5/1998 âm lịch là ngày 11/6/1998 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 11/6/1998, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 11/6/1998 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-6-1998 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/6/1998 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 11/6/1998 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 17-5-1998.

Giờ hoàng đạo ngày 11/6/1998

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/6? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/6/1998 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/6/1998: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/6/1998 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/6/1998 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/6/1998 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/6

3h-5hBính DầnKim Quỹ
5h-7hĐinh MãoKim Đường
9h-11hKỷ TỵNgọc Đường
15h-17hNhâm ThânTư Mệnh
19h-21hGiáp TuấtThanh Long
21h-23hẤt HợiMinh Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/6

23h-1hGiáp TýThiên Hình
1h-3hẤt SửuChu Tước
7h-9hMậu ThìnBạch Hổ
11h-13hCanh NgọThiên Lao
13h-15hTân MùiNguyên Vũ
17h-19hQuý DậuCâu Trần

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 11/6 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/6/1998 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 11 6 1998 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/6/1998 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/6/1998 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/6/1998 là ngày Kim đường Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 11/6/1998 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/6/1998 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/6/1998 là ngày Tốc Hỷ.

Ngày Tốc Hỷ: Tốc có nghĩa là nhanh chóng, hỷ nghĩa là niềm vui, cát lợi hanh thông. Gặp thời điểm này người ta dễ gặp may mắn bất ngờ sau đó, bởi thế nên trạng thái này vô cùng cát lợi trong thời điểm đầu. Nếu là ngày đặc biệt cát lợi vào buổi sáng. Nếu là giờ may mắn rất nhiều vào giờ sơ (tức là tiếng đầu tiên của canh giờ), còn tới giờ chính thì yếu tố may mắn, cát lợi sẽ bị chiết giảm đi nhiều.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/6/1998 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Nguy: Ngày có Trực Nguy là ngày thứ tám trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn báo hiệu sự nguy hiểm, suy thoái đến cực điểm. Ngày có trực này cực kỳ xấu, rất ít người lựa chọn làm các công việc làm ăn kinh doanh buôn bán, động thổ, khai trương hay cưới xin, thăm hỏi. Vào ngày có Trực Nguy nên làm lễ bái, cầu tự, tụng kinh.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/6/1998 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 6 năm 1998: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/6/1998 dương lịch (tức ngày 17/5/1998 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Kim Đường Tốt mọi việc (Sao Hoàng đạo)
Thiên Đức
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Nguyệt Phá

Ngày hôm nay 11/6/1998 dương lịch (tức ngày 17-5-1998 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Kỷ Sửu là: Đinh Mùi, Ất Mui

Tuổi xung với tháng Mậu Ngọ là: Bính Tý, Giáp Tý

Tuổi xung với năm Mậu Dần là: Canh Thân, Giáp Thân

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/6/1998

Xem hướng xuất hành ngày 11/6

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Nam.

- Hạc thần (hướng thần ác) - XẤU: Hướng Bắc.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Thiên đạo: Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng phải tốn kém, thất lý mà thua.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Xích Khẩu
3h-5h
15h-17h
Tiểu Cát
5h-7h
17h-19h
Tuyệt Lộ
7h-9h
19h-21h
Đại An
9h-11h
21h-23h
Tốc Hỷ
11h-13h
23h-1h
Lưu Niên

Lịch vạn sự tháng 6 năm 1998

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

7/5

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

1/5

25

2

26

3

27

4

28

5

29

6

30

7

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 6 năm 1998

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 1/6/1998 7/5/1998 Ngày Quốc Tế Thiếu Nhi
Thứ sáu, 5/6/1998 11/5/1998 Ngày Môi trường Thế giới
Chủ nhật, 28/6/1998 5/5/1998 Ngày Gia Đình Việt Nam