Lịch vạn sự » Năm 1978 » Tháng 2 năm 1978 » Ngày 11 tháng 2 năm 1978

Lịch âm 11/2, lịch vạn niên ngày 11 tháng 2 năm 1978

Tra cứu lịch âm hôm nay 11/2 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 11 tháng 2 năm 1978 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 11/2/1978 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.

Cập nhật: 13/02/2025 13:35
Lịch âm ngày 11/2 Lịch dương ngày 11/2

Tháng 1 âm lịch năm 1978

5

Ngày Giáp Thìn - Tháng Giáp Dần - Năm Mậu Ngọ

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Tử Vi Lục Diệu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Tiểu Cát

Theo Thập Nhị Trực

Trực Mãn

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Đạo Tặc

Lịch vạn niên tháng 2 năm 1978

11

Thứ bảy

Lịch tiết khí

Tiết Lập xuân

Cung hoàng đạo

Cung Bảo Bình

Sự chia sẻ và tình yêu thương là điều quý giá nhất trên đời.

Lịch dương là ngày 11/2/1978

- Ngày dương lịch: 11-2-1978

Ngày 11 tháng 2 năm 1978 dương lịch

Ngày 11 tháng 2 năm 1978 là thứ mấy?

Ngày 11/2/1978 là Thứ bảy trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 2 năm 1978 dương là ngày bao nhiêu âm 1978?

Đổi ngày 11/2/1978 dương lịch là ngày 5/1/1978 âm lịch.

Tiết khí ngày 11/2/1978 là gì? Thời tiết ngày 11/2 như thế nào?

Tiết khí ngày 11/2/1978 là Tiết Lập xuân, là một trong 24 tiết khí trong năm 1978.

Sinh ngày 11/2 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 11/2 thuộc Cung Hoàng Đạo Bảo Bình.

Âm lịch là ngày 5/1/1978

- Ngày âm lịch: 5-1-1978

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Giáp Thìn tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ (tức ngày 5 tháng 1 năm 1978 âm lịch)

Ngày 5/1 âm lịch là ngày gì? Ngày 5/1/1978 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Căn cứ theo lịch âm năm 1978, ngày 5/1/1978 là ngày Mồng 5 Tết Nguyên Đán.

Mồng 5 Tết Nguyên Đán năm 1978 là ngày bao nhiêu âm lịch?

Theo lịch âm, Mồng 5 Tết Nguyên Đán 1978 là ngày 5 tháng 1 năm 1978 âm lịch (tức là ngày 5/1/1978 âm lịch)

Mồng 5 Tết Nguyên Đán 1978 là ngày bao nhiêu dương lịch?

Mồng 5 Tết Nguyên Đán năm 1978 là ngày 11 tháng 2 năm 1978 dương lịch (tức là ngày 11/2/1978)

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Xem lịch ngày tốt xuất hành Tết và đầu năm Giáp Thìn 2024

Xem lịch ngày tốt xuất hành Tết và đầu năm Giáp Thìn 2024

Theo quan niệm dân gian, chọn ngày giờ xuất hành đầu năm và mùng 1-2-3-4-5 Tết rất được mọi người lưu tâm. Chọn ngày tốt giờ đẹp để mong cho một năm gia sự bình an, may mắn và tài lộc. Trong năm 2024 (Giáp Thìn) bạn nên xuất hành đầu năm hướng nào, ngày g

Theo âm lịch, ngày 5/1/1978 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 5/1/1978 là ngày có địa chi là Thìn, vì vậy ngày 5/1/1978 là ngày con Rồng trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 5/1 âm là ngày bao nhiêu dương 1978?

Đổi ngày 5/1/1978 âm lịch là ngày 11/2/1978 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 11/2/1978, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 11/2/1978 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-2-1978 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/2/1978 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 11/2/1978 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 5-1-1978.

Giờ hoàng đạo ngày 11/2/1978

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/2? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/2/1978 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/2/1978: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/2/1978 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/2/1978 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/2/1978 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/2

3h-5hBính DầnTư Mệnh
7h-9hMậu ThìnThanh Long
9h-11hKỷ TỵMinh Đường
15h-17hNhâm ThânKim Quỹ
17h-19hQuý DậuKim Đường
21h-23hẤt HợiNgọc Đường

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/2

23h-1hGiáp TýThiên Lao
1h-3hẤt SửuNguyên Vũ
5h-7hĐinh MãoCâu Trần
11h-13hCanh NgọThiên Hình
13h-15hTân MùiChu Tước
19h-21hGiáp TuấtBạch Hổ

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 11/2 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/2/1978 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 11 2 1978 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1978 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1978 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/2/1978 là ngày Kim quỹ Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 11/2/1978 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1978 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/2/1978 là ngày Tiểu Cát.

Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1978 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Mãn: Ngày có Trực Mãn là ngày thứ ba trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn phát triển sung mãn của vạn vật, đi đến vẹn toàn và đủ đầy. Ngày có trực này nên làm những việc như cúng lễ, xuất hành, sửa kho. Ngoài ra cần lưu ý ngày này xấu cho việc chôn cất, kiện tụng, hay nhậm chức.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1978 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 2 năm 1978: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/2/1978 dương lịch (tức ngày 5/1/1978 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Kim Quỹ
Thiên Phú
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Quả Tú
Trùng Tang

Ngày hôm nay 11/2/1978 dương lịch (tức ngày 5-1-1978 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Giáp Thìn là: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn

Tuổi xung với tháng Giáp Dần là: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý

Tuổi xung với năm Mậu Ngọ là: Bính Tý, Giáp Tý

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/2/1978

Xem hướng xuất hành ngày 11/2

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Đạo Tặc: Rất xấu xuất phát bị hại, mất của.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tuyệt Lộ
3h-5h
15h-17h
Đại An
5h-7h
17h-19h
Tốc Hỷ
7h-9h
19h-21h
Lưu Niên
9h-11h
21h-23h
Xích Khẩu
11h-13h
23h-1h
Tiểu Cát

Lịch âm dương tháng 2 năm 1978

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

24/12

2

25

3

26

4

27

5

28

6

29

7

1/1

8

2

9

3

10

4

11

5

12

6

13

7

14

8

15

9

16

10

17

11

18

12

19

13

20

14

21

15

22

16

23

17

24

18

25

19

26

20

27

21

28

22

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ bảy, 4/2/1978 27/12/1977 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ hai, 13/2/1978 7/1/1978 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ ba, 14/2/1978 8/1/1978 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1978

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 7/2/1978 1/1/1978 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 8/2/1978 2/1/1978 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 9/2/1978 3/1/1978 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 10/2/1978 4/1/1978 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 11/2/1978 5/1/1978 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 12/2/1978 6/1/1978 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 16/2/1978 10/1/1978 Ngày Vía Thần Tài
Thứ bảy, 18/2/1978 12/1/1978 Lễ hội Đền Bà Chúa Kho
Chủ nhật, 19/2/1978 13/1/1978 Hội Lim Bắc Ninh
Thứ hai, 20/2/1978 14/1/1978 Tết Nguyên Tiêu
Thứ ba, 21/2/1978 15/1/1978 Tết Nguyên Tiêu