Tra cứu lịch âm hôm nay 11/2 là ngày gì bao nhiêu âm lịch, là ngày tốt hay xấu? Xem lịch dương ngày 11 tháng 2 năm 1978 là thứ mấy? Coi lịch vạn niên vạn sự ngày 11/2/1978 nhanh, chính xác và xem thông tin giờ tốt xấu hoàng-hắc đạo, hung cát xuất hành và những việc nên làm và cần tránh.
Lịch âm ngày 11/2 | Lịch dương ngày 11/2 |
5
Ngày Giáp Thìn - Tháng Giáp Dần - Năm Mậu Ngọ Tử Vi Lục Diệu Kim quỹ Hoàng Đạo Khổng Minh Lục Diệu Tiểu Cát Theo Thập Nhị Trực Trực Mãn Lịch Xuất Hành Khổng Minh Đạo Tặc |
Lịch vạn niên tháng 2 năm 1978 11
Thứ bảy Tiết Lập xuân Cung Bảo Bình |
Sự chia sẻ và tình yêu thương là điều quý giá nhất trên đời.
Lịch dương là ngày 11/2/1978
- Ngày dương lịch: 11-2-1978
Ngày 11 tháng 2 năm 1978 dương lịch
Ngày 11 tháng 2 năm 1978 là thứ mấy?
Ngày 11/2/1978 là Thứ bảy trong tuần.
Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 2 năm 1978 dương là ngày bao nhiêu âm 1978?
Đổi ngày 11/2/1978 dương lịch là ngày 5/1/1978 âm lịch.
Tiết khí ngày 11/2/1978 là gì? Thời tiết ngày 11/2 như thế nào?
Tiết khí ngày 11/2/1978 là Tiết Lập xuân, là một trong 24 tiết khí trong năm 1978.
Sinh ngày 11/2 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?
Người sinh vào ngày 11/2 thuộc Cung Hoàng Đạo Bảo Bình.
Âm lịch là ngày 5/1/1978
- Ngày âm lịch: 5-1-1978
Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Giáp Thìn tháng Giáp Dần năm Mậu Ngọ (tức ngày 5 tháng 1 năm 1978 âm lịch)
Ngày 5/1 âm lịch là ngày gì? Ngày 5/1/1978 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?
Căn cứ theo lịch âm năm 1978, ngày 5/1/1978 là ngày Mồng 5 Tết Nguyên Đán.
Mồng 5 Tết Nguyên Đán năm 1978 là ngày bao nhiêu âm lịch?
Theo lịch âm, Mồng 5 Tết Nguyên Đán 1978 là ngày 5 tháng 1 năm 1978 âm lịch (tức là ngày 5/1/1978 âm lịch)
Mồng 5 Tết Nguyên Đán 1978 là ngày bao nhiêu dương lịch?
Mồng 5 Tết Nguyên Đán năm 1978 là ngày 11 tháng 2 năm 1978 dương lịch (tức là ngày 11/2/1978)
Mồng 5 Tết Nguyên Đán
Xem lịch ngày tốt xuất hành Tết và đầu năm Giáp Thìn 2024
Theo âm lịch, ngày 5/1/1978 là ngày con gì theo 12 con giáp?
- Ngày 5/1/1978 là ngày có địa chi là Thìn, vì vậy ngày 5/1/1978 là ngày con Rồng trong 12 con giáp.
Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 5/1 âm là ngày bao nhiêu dương 1978?
Đổi ngày 5/1/1978 âm lịch là ngày 11/2/1978 dương lịch.
Đổi lịch âm dương ngày 11/2/1978, đổi ngày dương sang ngày âm
Ngày 11/2/1978 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-2-1978 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/2/1978 ngày âm là bao nhiêu?
Ngày 11/2/1978 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 5-1-1978.
Giờ hoàng đạo ngày 11/2/1978
Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/2? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/2/1978 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/2/1978: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/2/1978 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/2/1978 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/2/1978 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.
Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/2
3h-5h | Bính Dần | Tư Mệnh |
7h-9h | Mậu Thìn | Thanh Long |
9h-11h | Kỷ Tỵ | Minh Đường |
15h-17h | Nhâm Thân | Kim Quỹ |
17h-19h | Quý Dậu | Kim Đường |
21h-23h | Ất Hợi | Ngọc Đường |
Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/2
23h-1h | Giáp Tý | Thiên Lao |
1h-3h | Ất Sửu | Nguyên Vũ |
5h-7h | Đinh Mão | Câu Trần |
11h-13h | Canh Ngọ | Thiên Hình |
13h-15h | Tân Mùi | Chu Tước |
19h-21h | Giáp Tuất | Bạch Hổ |
Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo
Giờ Thanh Long Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất |
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc |
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con |
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán |
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp |
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo | Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi |
Ngày 11/2 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/2/1978 là ngày tốt hay ngày xấu?
Bạn đang muốn xem ngày 11 2 1978 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1978 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1978 theo Tử Vi Lục Diệu
Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/2/1978 là ngày Kim quỹ Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày 11/2/1978 là Ngày Tốt.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1978 theo Khổng Minh Lục Diệu
Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/2/1978 là ngày Tiểu Cát.
Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1978 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)
Trực Mãn: Ngày có Trực Mãn là ngày thứ ba trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn phát triển sung mãn của vạn vật, đi đến vẹn toàn và đủ đầy. Ngày có trực này nên làm những việc như cúng lễ, xuất hành, sửa kho. Ngoài ra cần lưu ý ngày này xấu cho việc chôn cất, kiện tụng, hay nhậm chức.
Xem ngày tốt xấu ngày 11/2/1978 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)
Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 2 năm 1978: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/2/1978 dương lịch (tức ngày 5/1/1978 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.
Sao tốt | Việc nên làm |
Kim Quỹ | |
Thiên Phú | |
Sao xấu | Việc nên kỵ (kiêng) |
Quả Tú | |
Trùng Tang |
Ngày hôm nay 11/2/1978 dương lịch (tức ngày 5-1-1978 âm lịch) có nên cắt tóc không?
Hợp - Xung
Tuổi xung với ngày Giáp Thìn là: Nhâm Tuất, Canh Tuất, Canh Thìn
Tuổi xung với tháng Giáp Dần là: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
Tuổi xung với năm Mậu Ngọ là: Bính Tý, Giáp Tý
Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/2/1978
Xem hướng xuất hành ngày 11/2
- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Bắc.
- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Đông Nam.
Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.
Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)
Ngày Đạo Tặc: Rất xấu xuất phát bị hại, mất của.
Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong
1h-3h 13h-15h |
Tuyệt Lộ |
3h-5h 15h-17h |
Đại An |
5h-7h 17h-19h |
Tốc Hỷ |
7h-9h 19h-21h |
Lưu Niên |
9h-11h 21h-23h |
Xích Khẩu |
11h-13h 23h-1h |
Tiểu Cát |
Lịch âm dương tháng 2 năm 1978
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
24/12 |
25 |
26 |
27 |
28 |
||
29 |
1/1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1978
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ bảy, 4/2/1978 | 27/12/1977 | Ngày Ung Thư Thế Giới | |
Thứ hai, 13/2/1978 | 7/1/1978 | Ngày Phát Thanh Thế Giới | |
Thứ ba, 14/2/1978 | 8/1/1978 | Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine) |
Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1978
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì âm lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Thứ ba, 7/2/1978 | 1/1/1978 | Mồng 1 Tết Nguyên Đán | |
Thứ tư, 8/2/1978 | 2/1/1978 | Mồng 2 Tết Nguyên Đán | |
Thứ năm, 9/2/1978 | 3/1/1978 | Mồng 3 Tết Nguyên Đán | |
Thứ sáu, 10/2/1978 | 4/1/1978 | Mồng 4 Tết Nguyên Đán | |
Thứ bảy, 11/2/1978 | 5/1/1978 | Mồng 5 Tết Nguyên Đán | |
Chủ nhật, 12/2/1978 | 6/1/1978 | Khai Hội Chùa Hương | |
Thứ năm, 16/2/1978 | 10/1/1978 | Ngày Vía Thần Tài | |
Thứ bảy, 18/2/1978 | 12/1/1978 | Lễ hội Đền Bà Chúa Kho | |
Chủ nhật, 19/2/1978 | 13/1/1978 | Hội Lim Bắc Ninh | |
Thứ hai, 20/2/1978 | 14/1/1978 | Tết Nguyên Tiêu | |
Thứ ba, 21/2/1978 | 15/1/1978 | Tết Nguyên Tiêu |