Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1973 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1973 » Lịch vạn sự ngày 11 tháng 7 năm 1973

Lịch vạn sự ngày 11 tháng 7 năm 1973, xem ngày 11/7/1973

Dương lịch hôm nay là Thứ tư, ngày 11 tháng 7 năm 1973. Âm lịch hôm nay là ngày Mậu Thân tháng Kỷ Mùi năm 1973 âm lịch (năm Quý Sửu 1973). Xem giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/7/1973 để xuất hành và khai trương. Âm lịch ngày 11/7/1973 là ngày tốt hay xấu? Hôm nay (ngày 11/7/1973 dương lịch là ngày 12/6/1973 âm lịch) là Tư mệnh Hoàng Đạo (Là Ngày Tốt).

Xem lịch âm-lich van nien ngày 11 tháng 7 năm 1973 là ngày Mậu Thân tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu. Coi lịch vạn niên xem ngày 11/7/1973: tra giờ hoàng đạo-giờ đẹp-giờ tốt trong ngày 11-7-1973. Xem ngày 11/7/1973 là thứ mấy trong tuần? Ngày 11/07/1973 là Thứ tư.

Xem ngày tốt xấu 11/7: tra xem ngày 11/7/1973 là ngày tốt hay xấu theo Tử Vi Hoàng Đạo Lục Diệu? Đổi ngày âm sang ngày dương: ngày 12/6/1973 âm lịch là ngày bao nhiêu dương lịch? Xem tiết khí hôm nay ngày 11 tháng 7 năm 1973 là tiết khí gì trong số 24 tiết khí trong năm 1973? Thời tiết ngày 11/07/73 thuộc mùa xuân-hạ-thu hay đông, nhiệt độ cỡ bao nhiêu và thời tiết nóng lạnh như thế nào? Tiết khí hôm nay ngày 11-07-1973 là Tiết Tiểu thử.

Coi lịch vạn sự ngày 11 tháng 7 năm 1973: các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra trong ngày hôm nay 11/7/1973? Sinh ngày 11/7 là cung hoàng đạo gì? Người sinh vào ngày 11/07/1973 thuộc Cung Cự Giải trong 12 cung hoàng đạo? Xem giờ đẹp-giờ tốt-giờ hoàng đạo trong ngày hôm nay 11 tháng 7 năm 1973 để làm các việc quan trọng như xuất hành, cưới hỏi, khai trương và nhập trạch... Danh sách các giờ hoàng đạo-giờ tốt xuất hành của ngày 11.7.1973 theo Lý Thuần Phong. Hôm nay ngày 11-7-1973 là có phải là ngày tốt-ngày đẹp để xuất hành theo Lịch xuất hành của Khổng Minh?

Cập nhật: 01/11/2024 09:35

Lịch vạn niên-vạn sự ngày 11/7/1973

Lịch vạn sự ngày 11 tháng 7 năm 1973
Lịch âm ngày 11/7 Lịch dương ngày 11/7

Tháng 6 âm lịch năm 1973

12

Ngày Mậu Thân - Tháng Kỷ Mùi - Năm Quý Sửu

Tử Vi Lục Diệu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Khổng Minh Lục Diệu

Tiểu Cát

Theo Thập Nhị Trực

Trực Trừ

Lịch Xuất Hành Khổng Minh

Bạch Hổ Túc

Lịch vạn niên tháng 7 năm 1973

11

Thứ tư

Lịch tiết khí

Tiết Tiểu thử

Cung hoàng đạo

Cung Cự Giải

Thái độ sống là một sức mạnh tiềm ẩn trong mỗi con người. Nó có thể đúng đắn hay sai lầm, tất cả phụ thuộc vào cách bạn suy nghĩ.

Lịch dương là ngày 11/7/1973

- Ngày dương lịch: 11-7-1973

Ngày 11 tháng 7 năm 1973 dương lịch

Ngày 11 tháng 7 năm 1973 là thứ mấy?

Ngày 11/7/1973 là Thứ tư trong tuần.

Đổi lịch dương sang lịch âm: Ngày 11 tháng 7 năm 1973 dương là ngày bao nhiêu âm 1973?

Đổi ngày 11/7/1973 dương lịch là ngày 12/6/1973 âm lịch.

Tiết khí ngày 11/7/1973 là gì? Thời tiết ngày 11/7 như thế nào?

Tiết khí ngày 11/7/1973 là Tiết Tiểu thử, là một trong 24 tiết khí trong năm 1973.

Sinh ngày 11/7 là cung hoàng đạo nào trong 12 cung hoàng đạo?

Người sinh vào ngày 11/7 thuộc Cung Hoàng Đạo Cự Giải.

Âm lịch là ngày 12/6/1973

- Ngày âm lịch: 12-6-1973

Theo Thiên Can Địa Chi: Ngày Mậu Thân tháng Kỷ Mùi năm Quý Sửu (tức ngày 12 tháng 6 năm 1973 âm lịch)

Ngày 12/6 âm lịch là ngày gì? Ngày 12/6/1973 âm lịch là ngày lễ gì ở Việt Nam?

Ngày 12/6/1973 trong lịch âm là ngày bình thường, không có gì đặc biệt.

Theo âm lịch, ngày 12/6/1973 là ngày con gì theo 12 con giáp?

- Ngày 12/6/1973 là ngày có địa chi là Thân, vì vậy ngày 12/6/1973 là ngày con Khỉ trong 12 con giáp.

Đổi lịch âm sang lịch dương: Ngày 12/6 âm là ngày bao nhiêu dương 1973?

Đổi ngày 12/6/1973 âm lịch là ngày 11/7/1973 dương lịch.

Đổi lịch âm dương ngày 11/7/1973, đổi ngày dương sang ngày âm

Ngày 11/7/1973 dương lịch là bao nhiêu âm? Ngày 11-7-1973 là ngày bao nhiêu âm lịch? 11/7/1973 ngày âm là bao nhiêu?

Ngày 11/7/1973 dương lịch đổi sang âm lịch là ngày 12-6-1973.

Giờ hoàng đạo ngày 11/7/1973

Cách chọn giờ hoàng đạo ngày 11/7? Tra xem giờ hoàng đạo, xem giờ tốt ngày 11/7/1973 là những giờ nào? Coi bảng giờ hoàng đạo ngày 11/7/1973: danh sách khung giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/7/1973 phù hợp cho việc quan trọng như: giờ tốt xuất hành, khai trương, giờ đẹp đón dâu đám cưới, ... Xem giờ hoàng đạo hôm nay và ngày 11/7/1973 là theo tuổi 12 con giáp không? Giờ hoàng đạo ngày 11/7/1973 là giờ tốt-may mắn-giờ đẹp cho tất cả 12 con giáp: Tuổi Tý-Sửu-Dần-Mão, Tuổi Thìn-Tỵ-Ngọ-Mùi, Tuổi Thân-Dậu-Tuất-Hợi.

Giờ hoàng đạo, giờ tốt-giờ đẹp ngày 11/7

23h-1hNhâm TýThanh Long
1h-3hQuý SửuMinh Đường
7h-9hBính ThìnKim Quỹ
9h-11hĐinh TỵKim Đường
13h-15hKỷ MùiNgọc Đường
19h-21hNhâm TuấtTư Mệnh

Giờ hắc đạo, giờ xấu ngày 11/7

3h-5hGiáp DầnThiên Hình
5h-7hẤt MãoChu Tước
11h-13hMậu NgọBạch Hổ
15h-17hCanh ThânThiên Lao
17h-19hTân DậuNguyên Vũ
21h-23hQuý HợiCâu Trần

Ý nghĩa của tên các giờ hoàng đạo

Giờ Thanh Long Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiên Ất, được đánh giá là khung giờ hoàng đạo may mắn nhất
Giờ Minh Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Minh Phổ, Quý Nhân phù hợp cho những người khởi nghiệp/lập nghiệp chọn để bắt đầu công việc
Giờ Kim Quỹ Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phúc Đức, Nguyệt Tiên là khung giờ đại hỷ. Khung giờ này thích hợp cho việc kết hôn, sinh con
Giờ Kim Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Bảo Quang là giờ lành để đi xa, làm ăn buôn bán
Giờ Ngọc Đường Hoàng Đạo Thuộc khung sao Thiếu Vi, Thiên Khai là giờ tốt cho việc làm ăn và phát triển sự nghiệp
Giờ Tư Mệnh Hoàng Đạo Thuộc khung sao Phượng Liễu, Nguyệt Tiên giúp công việc làm ăn suôn sẻ, thuận lợi

Ngày 11/7 là ngày tốt hay xấu? Xem lịch âm ngày 11/7/1973 là ngày tốt hay ngày xấu?

Bạn đang muốn xem ngày 11 7 1973 có phải là ngày tốt-ngày đẹp không? Để chọn ngày tốt, ngày đẹp phù hợp để lên kế hoạch cho những việc trọng đại như chọn giờ đón dâu cưới hỏi, xuất hành, khai trương và nhập trạch. Chuyên trang xem ngày tốt xấu ngày 11/7/1973 dựa trên phân tích tính toán khoa học với sự chính xác cao từ những chuyên gia phong thủy hàng đầu sẽ cung cấp đầy đủ cho thông tin về ngày giờ hoàng đạo, giúp quý bạn tiến hành các công việc đại sự được hanh thông.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/7/1973 theo Tử Vi Lục Diệu

Theo Tử Vi Lục Diệu, ngày 11/7/1973 là ngày Tư mệnh Hoàng Đạo. Vì vậy, ngày ngày 11/7/1973 là Ngày Tốt.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/7/1973 theo Khổng Minh Lục Diệu

Theo Khổng Minh Lục Diệu, ngày 11/7/1973 là ngày Tiểu Cát.

Ngày Tiểu Cát: Tiểu có nghĩa là nhỏ, Cát có nghĩa là cát lợi. Tiểu Cát có nghĩa là điều may mắn, điều cát lợi nhỏ. Trong hệ thống Khổng Minh Lục Diệu, Tiểu Cát là một giai đoạn tốt. Thực tế, nếu chọn ngày hoặc giờ Tiểu Cát thì thường sẽ được người âm độ trì, che chở, quý nhân phù tá.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/7/1973 theo Thập Nhị Trực (Thập Nhị Kiến Trừ)

Trực Trừ: Ngày có Trực Trừ là ngày thứ hai trong 12 ngày trực. Đây là giai đoạn thứ hai vừa mang ý nghĩa cát lẫn hung. Nghĩa là bớt đi những điều không tốt đẹp, trừ đi những thứ không phù hợp và thay thế những thứ tốt hơn, chất lượng hơn. Ngày có trực này nên tiến hành các công việc như: trừ phục, dâng sao giải hạn, tỉa chân nhang, thay bát hương… Bên cạnh đó cũng không nên làm các việc như chi xuất tiền lớn, ký hợp đồng, khai trương, cưới hỏi.

Xem ngày tốt xấu ngày 11/7/1973 theo Ngọc Hạp Thông Thư (Sao tốt-sao xấu)

Việc nên và không nên làm ngày 11 tháng 7 năm 1973: thông qua việc xem ngày tốt xấu theo Ngọc Hạp Thông Thư (danh sách sao tốt sao xấu) trong ngày để biết trong ngày hôm nay 11/7/1973 dương lịch (tức ngày 12/6/1973 âm lịch) thích hợp để làm việc gì và kiêng (tránh) làm các việc đại sự gì.

Sao tốt Việc nên làm
Tư Mệnh
Thiên Quan
Sao xấu Việc nên kỵ (kiêng)
Trùng Phục

Ngày hôm nay 11/7/1973 dương lịch (tức ngày 12-6-1973 âm lịch) có nên cắt tóc không?

Hợp - Xung

Tuổi xung với ngày Mậu Thân là: Canh Dần, Giáp Dần

Tuổi xung với tháng Kỷ Mùi là: Đinh Sửu, Ất Sửu

Tuổi xung với năm Quý Sửu là: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ

Xem ngày, giờ và hướng xuất hành ngày 11/7/1973

Xem hướng xuất hành ngày 11/7

- Hỷ thần (hướng thần may mắn) - TỐT: Hướng Đông Nam.

- Tài thần (hướng thần tài) - TỐT: Hướng Bắc.

Lưu ý: Có một số ngày trong năm thì hướng chọn để xuất hành vừa có thần tốt, vừa có thần xấu. Do đó việc chọn phương hướng nên tuỳ cơ ứng biến, đúng những ngày ấy thì nên chọn giờ tốt để xuất hành.

Xem lịch ngày xuất hành của Khổng Minh (Gia Cát Lượng)

Ngày Bạch Hổ Túc: Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc.

Xem giờ xuất hành tốt-xấu theo Lý Thuần Phong

1h-3h
13h-15h
Tuyệt Lộ
3h-5h
15h-17h
Đại An
5h-7h
17h-19h
Tốc Hỷ
7h-9h
19h-21h
Lưu Niên
9h-11h
21h-23h
Xích Khẩu
11h-13h
23h-1h
Tiểu Cát

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1973

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

2/6

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

30

1/7

31

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu: