Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1958 » Lịch vạn sự tháng 7 năm 1958

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1958, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 7 năm 1958: tra lịch dương tháng 7/1958 có mấy ngày? Xem tháng 7 năm 1958 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 7 năm 1958 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 7 năm 1958 có ngày 31 không? Tháng 7/1958 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 7 năm 1958 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 7 năm 1958 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 7 năm 1958 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 7 năm 1958: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 7/1958. Coi lịch âm dương 7 năm 1958 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1958 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1958 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 7 năm 1958 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 7 năm 1958: xem lịch âm tháng 7 năm 1958, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 7/1958. Tra cứu lịch âm tháng 7/1958: coi lịch vạn niên tháng 7/1958 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 7 năm 1958

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

15/5

2

16

3

17

4

18

5

19

6

20

7

21

8

22

9

23

10

24

11

25

12

26

13

27

14

28

15

29

16

30

17

1/6

18

2

19

3

20

4

21

5

22

6

23

7

24

8

25

9

26

10

27

11

28

12

29

13

30

14

31

15

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Xem ngày tốt xấu tháng 7/1958

Lịch vạn niên vạn sự tháng 7 năm 1958 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 7 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 7 dương lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/7/1958
Thứ ba
15/5/1958
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

2/7/1958
Thứ tư
16/5/1958
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

3/7/1958
Thứ năm
17/5/1958
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

4/7/1958
Thứ sáu
18/5/1958
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

5/7/1958
Thứ bảy
19/5/1958
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

6/7/1958
Chủ nhật
20/5/1958
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

7/7/1958
Thứ hai
21/5/1958
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

8/7/1958
Thứ ba
22/5/1958
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

9/7/1958
Thứ tư
23/5/1958
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

10/7/1958
Thứ năm
24/5/1958
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

11/7/1958
Thứ sáu
25/5/1958
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

12/7/1958
Thứ bảy
26/5/1958
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

13/7/1958
Chủ nhật
27/5/1958
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

14/7/1958
Thứ hai
28/5/1958
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

15/7/1958
Thứ ba
29/5/1958
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

16/7/1958
Thứ tư
30/5/1958
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Ngọ
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

17/7/1958
Thứ năm
1/6/1958
Ngày Ất Mùi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/7/1958
Thứ sáu
2/6/1958
Ngày Bính Thân
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/7/1958
Thứ bảy
3/6/1958
Ngày Đinh Dậu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/7/1958
Chủ nhật
4/6/1958
Ngày Mậu Tuất
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/7/1958
Thứ hai
5/6/1958
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/7/1958
Thứ ba
6/6/1958
Ngày Canh Tý
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/7/1958
Thứ tư
7/6/1958
Ngày Tân Sửu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/7/1958
Thứ năm
8/6/1958
Ngày Nhâm Dần
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/7/1958
Thứ sáu
9/6/1958
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

26/7/1958
Thứ bảy
10/6/1958
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/7/1958
Chủ nhật
11/6/1958
Ngày Ất Tỵ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/7/1958
Thứ hai
12/6/1958
Ngày Bính Ngọ
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/7/1958
Thứ ba
13/6/1958
Ngày Đinh Mùi
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/7/1958
Thứ tư
14/6/1958
Ngày Mậu Thân
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

31/7/1958
Thứ năm
15/6/1958
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Kỷ Mùi
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 7/1958

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1958

Cập nhật: 05/11/2024 12:59