Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1958 » Lịch vạn sự tháng 2 năm 1958

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1958, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 2 năm 1958: tra lịch dương tháng 2/1958 có mấy ngày? Xem tháng 2 năm 1958 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 2 năm 1958 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 2 năm 1958 có ngày 29 không? Tháng 2/1958 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 2 năm 1958 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 2 năm 1958 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 2 năm 1958 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 2 năm 1958: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 2/1958. Coi lịch âm dương 2 năm 1958 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1958 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1958 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 2 năm 1958 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 2 năm 1958: xem lịch âm tháng 2 năm 1958, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 2/1958. Tra cứu lịch âm tháng 2/1958: coi lịch vạn niên tháng 2/1958 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 2 năm 1958

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/12

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

1/1

19

2

20

3

21

4

22

5

23

6

24

7

25

8

26

9

27

10

28

11

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 2 năm 1958

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 4/2/1958 16/12/1957 Ngày Ung Thư Thế Giới
Thứ năm, 13/2/1958 25/12/1957 Ngày Phát Thanh Thế Giới
Thứ sáu, 14/2/1958 26/12/1957 Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 2 năm 1958

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 11/2/1958 23/12/1957 Tết Ông Công Ông Táo
Thứ ba, 18/2/1958 1/1/1958 Mồng 1 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ tư, 19/2/1958 2/1/1958 Mồng 2 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ năm, 20/2/1958 3/1/1958 Mồng 3 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ sáu, 21/2/1958 4/1/1958 Mồng 4 Tết Nguyên Đán check_circle
Thứ bảy, 22/2/1958 5/1/1958 Mồng 5 Tết Nguyên Đán check_circle
Chủ nhật, 23/2/1958 6/1/1958 Khai Hội Chùa Hương
Thứ năm, 27/2/1958 10/1/1958 Ngày Vía Thần Tài

Xem ngày tốt xấu tháng 2/1958

Lịch vạn niên vạn sự tháng 2 năm 1958 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 2 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 2 dương lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/2/1958
Thứ bảy
13/12/1957
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/2/1958
Chủ nhật
14/12/1957
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

3/2/1958
Thứ hai
15/12/1957
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

4/2/1958
Thứ ba

Ngày Ung Thư Thế Giới
16/12/1957
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

5/2/1958
Thứ tư
17/12/1957
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

6/2/1958
Thứ năm
18/12/1957
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

7/2/1958
Thứ sáu
19/12/1957
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

8/2/1958
Thứ bảy
20/12/1957
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

9/2/1958
Chủ nhật
21/12/1957
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

10/2/1958
Thứ hai
22/12/1957
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

11/2/1958
Thứ ba
23/12/1957
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Tết Ông Công Ông Táo

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

12/2/1958
Thứ tư
24/12/1957
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

13/2/1958
Thứ năm

Ngày Phát Thanh Thế Giới
25/12/1957
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

14/2/1958
Thứ sáu

Ngày Lễ Tình nhân (Ngày Valentine)
26/12/1957
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

15/2/1958
Thứ bảy
27/12/1957
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

16/2/1958
Chủ nhật
28/12/1957
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

17/2/1958
Thứ hai
29/12/1957
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

18/2/1958
Thứ ba
1/1/1958
Ngày Bính Dần
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Mồng 1 Tết Nguyên Đán

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/2/1958
Thứ tư
2/1/1958
Ngày Đinh Mão
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Mồng 2 Tết Nguyên Đán

Chu tước Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/2/1958
Thứ năm
3/1/1958
Ngày Mậu Thìn
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Mồng 3 Tết Nguyên Đán

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/2/1958
Thứ sáu
4/1/1958
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Mồng 4 Tết Nguyên Đán

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/2/1958
Thứ bảy
5/1/1958
Ngày Canh Ngọ
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Mồng 5 Tết Nguyên Đán

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/2/1958
Chủ nhật
6/1/1958
Ngày Tân Mùi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Khai Hội Chùa Hương

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/2/1958
Thứ hai
7/1/1958
Ngày Nhâm Thân
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/2/1958
Thứ ba
8/1/1958
Ngày Quý Dậu
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/2/1958
Thứ tư
9/1/1958
Ngày Giáp Tuất
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/2/1958
Thứ năm
10/1/1958
Ngày Ất Hợi
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Ngày Vía Thần Tài

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/2/1958
Thứ sáu
11/1/1958
Ngày Bính Tý
Tháng Giáp Dần
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 2/1958

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1958

Cập nhật: 03/11/2024 03:08