Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1958 » Lịch vạn sự tháng 4 năm 1958

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1958, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 4 năm 1958: tra lịch dương tháng 4/1958 có mấy ngày? Xem tháng 4 năm 1958 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 4 năm 1958 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 4 năm 1958 có ngày 30 không? Tháng 4/1958 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 4 năm 1958 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 4 năm 1958 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 4 năm 1958 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 4 năm 1958: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 4/1958. Coi lịch âm dương 4 năm 1958 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1958 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1958 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 4 năm 1958 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 4 năm 1958: xem lịch âm tháng 4 năm 1958, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 4/1958. Tra cứu lịch âm tháng 4/1958: coi lịch vạn niên tháng 4/1958 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 4 năm 1958

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

13/2

2

14

3

15

4

16

5

17

6

18

7

19

8

20

9

21

10

22

11

23

12

24

13

25

14

26

15

27

16

28

17

29

18

30

19

1/3

20

2

21

3

22

4

23

5

24

6

25

7

26

8

27

9

28

10

29

11

30

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 4 năm 1958

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/4/1958 13/2/1958 Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
Thứ bảy, 5/4/1958 17/2/1958 Tết Thanh Minh
Thứ hai, 7/4/1958 19/2/1958 Ngày Sức khỏe Thế giới
Thứ ba, 22/4/1958 4/3/1958 Ngày Trái Đất
Thứ sáu, 25/4/1958 7/3/1958 Ngày Sốt Rét Thế Giới
Thứ tư, 30/4/1958 12/3/1958 Ngày Thống Nhất Đất Nước check_circle

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 4 năm 1958

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ hai, 21/4/1958 3/3/1958 Tết Hàn Thực
Thứ hai, 28/4/1958 10/3/1958 Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương check_circle

Xem ngày tốt xấu tháng 4/1958

Lịch vạn niên vạn sự tháng 4 năm 1958 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 4 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 4 dương lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/4/1958
Thứ ba

Ngày Cá tháng Tư-Ngày Nói Dối
13/2/1958
Ngày Mậu Thân
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

2/4/1958
Thứ tư
14/2/1958
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

3/4/1958
Thứ năm
15/2/1958
Ngày Canh Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

4/4/1958
Thứ sáu
16/2/1958
Ngày Tân Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

5/4/1958
Thứ bảy

Tết Thanh Minh
17/2/1958
Ngày Nhâm Tý
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

6/4/1958
Chủ nhật
18/2/1958
Ngày Quý Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

7/4/1958
Thứ hai

Ngày Sức khỏe Thế giới
19/2/1958
Ngày Giáp Dần
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

8/4/1958
Thứ ba
20/2/1958
Ngày Ất Mão
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

9/4/1958
Thứ tư
21/2/1958
Ngày Bính Thìn
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

10/4/1958
Thứ năm
22/2/1958
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

11/4/1958
Thứ sáu
23/2/1958
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

12/4/1958
Thứ bảy
24/2/1958
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

13/4/1958
Chủ nhật
25/2/1958
Ngày Canh Thân
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

14/4/1958
Thứ hai
26/2/1958
Ngày Tân Dậu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

15/4/1958
Thứ ba
27/2/1958
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

16/4/1958
Thứ tư
28/2/1958
Ngày Quý Hợi
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

17/4/1958
Thứ năm
29/2/1958
Ngày Giáp Tý
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

18/4/1958
Thứ sáu
30/2/1958
Ngày Ất Sửu
Tháng Ất Mão
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

19/4/1958
Thứ bảy
1/3/1958
Ngày Bính Dần
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

20/4/1958
Chủ nhật
2/3/1958
Ngày Đinh Mão
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

21/4/1958
Thứ hai
3/3/1958
Ngày Mậu Thìn
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Tết Hàn Thực

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

22/4/1958
Thứ ba

Ngày Trái Đất
4/3/1958
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

23/4/1958
Thứ tư
5/3/1958
Ngày Canh Ngọ
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

24/4/1958
Thứ năm
6/3/1958
Ngày Tân Mùi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

25/4/1958
Thứ sáu

Ngày Sốt Rét Thế Giới
7/3/1958
Ngày Nhâm Thân
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/4/1958
Thứ bảy
8/3/1958
Ngày Quý Dậu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

27/4/1958
Chủ nhật
9/3/1958
Ngày Giáp Tuất
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

28/4/1958
Thứ hai
10/3/1958
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

29/4/1958
Thứ ba
11/3/1958
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

30/4/1958
Thứ tư

Ngày Thống Nhất Đất Nước
12/3/1958
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thìn
Năm Mậu Tuất

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 4/1958

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1958

Cập nhật: 07/11/2024 21:18