Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1958 » Lịch vạn sự tháng 1 năm 1958

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1958, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 1 năm 1958: tra lịch dương tháng 1/1958 có mấy ngày? Xem tháng 1 năm 1958 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 1 năm 1958 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 1 năm 1958 có ngày 31 không? Tháng 1/1958 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 1 năm 1958 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 1 năm 1958 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 1 năm 1958 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 1 năm 1958: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 1/1958. Coi lịch âm dương 1 năm 1958 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1958 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1958 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 1 năm 1958 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 1 năm 1958: xem lịch âm tháng 1 năm 1958, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 1/1958. Tra cứu lịch âm tháng 1/1958: coi lịch vạn niên tháng 1/1958 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 1 năm 1958

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

12/11

2

13

3

14

4

15

5

16

6

17

7

18

8

19

9

20

10

21

11

22

12

23

13

24

14

25

15

26

16

27

17

28

18

29

19

30

20

1/12

21

2

22

3

23

4

24

5

25

6

26

7

27

8

28

9

29

10

30

11

31

12

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 1 năm 1958

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 1/1/1958 12/11/1957 Tết Dương Lịch check_circle
Thứ bảy, 4/1/1958 15/11/1957 Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
Thứ sáu, 24/1/1958 5/12/1957 Ngày Quốc Tế Giáo dục

Xem ngày tốt xấu tháng 1/1958

Lịch vạn niên vạn sự tháng 1 năm 1958 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 1 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 1 dương lịch năm 1958 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/1/1958
Thứ tư

Tết Dương Lịch
12/11/1957
Ngày Mậu Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

2/1/1958
Thứ năm
13/11/1957
Ngày Kỷ Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

3/1/1958
Thứ sáu
14/11/1957
Ngày Canh Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

4/1/1958
Thứ bảy

Ngày Chữ Nổi Thế Giới-Chữ Braille
15/11/1957
Ngày Tân Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

5/1/1958
Chủ nhật
16/11/1957
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

6/1/1958
Thứ hai
17/11/1957
Ngày Quý Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

7/1/1958
Thứ ba
18/11/1957
Ngày Giáp Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

8/1/1958
Thứ tư
19/11/1957
Ngày Ất Dậu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

9/1/1958
Thứ năm
20/11/1957
Ngày Bính Tuất
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

10/1/1958
Thứ sáu
21/11/1957
Ngày Đinh Hợi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

11/1/1958
Thứ bảy
22/11/1957
Ngày Mậu Tý
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Dương

12/1/1958
Chủ nhật
23/11/1957
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Hầu

13/1/1958
Thứ hai
24/11/1957
Ngày Canh Dần
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

14/1/1958
Thứ ba
25/11/1957
Ngày Tân Mão
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đạo

15/1/1958
Thứ tư
26/11/1957
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Môn

16/1/1958
Thứ năm
27/11/1957
Ngày Quý Tỵ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Đường

17/1/1958
Thứ sáu
28/11/1957
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tài

18/1/1958
Thứ bảy
29/11/1957
Ngày Ất Mùi
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Tặc

19/1/1958
Chủ nhật
30/11/1957
Ngày Bính Thân
Tháng Nhâm Tý
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thiên Thương

20/1/1958
Thứ hai
1/12/1957
Ngày Đinh Dậu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Câu trần Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

21/1/1958
Thứ ba
2/12/1957
Ngày Mậu Tuất
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

22/1/1958
Thứ tư
3/12/1957
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

23/1/1958
Thứ năm
4/12/1957
Ngày Canh Tý
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

24/1/1958
Thứ sáu

Ngày Quốc Tế Giáo dục
5/12/1957
Ngày Tân Sửu
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Chu tước Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

25/1/1958
Thứ bảy
6/12/1957
Ngày Nhâm Dần
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

26/1/1958
Chủ nhật
7/12/1957
Ngày Quý Mão
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

27/1/1958
Thứ hai
8/12/1957
Ngày Giáp Thìn
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

28/1/1958
Thứ ba
9/12/1957
Ngày Ất Tỵ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

29/1/1958
Thứ tư
10/12/1957
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

30/1/1958
Thứ năm
11/12/1957
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

31/1/1958
Thứ sáu
12/12/1957
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Sửu
Năm Đinh Dậu

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 1/1958

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1958

Cập nhật: 13/08/2024 17:02