Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1951 » Lịch vạn sự tháng 8 năm 1951

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1951, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 8 năm 1951: tra lịch dương tháng 8/1951 có mấy ngày? Xem tháng 8 năm 1951 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 8 năm 1951 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 8 năm 1951 có ngày 31 không? Tháng 8/1951 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 8 năm 1951 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 8 năm 1951 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 8 năm 1951 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 8 năm 1951: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 8/1951. Coi lịch âm dương 8 năm 1951 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1951 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1951 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 8 năm 1951 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 8 năm 1951: xem lịch âm tháng 8 năm 1951, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 8/1951. Tra cứu lịch âm tháng 8/1951: coi lịch vạn niên tháng 8/1951 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 8 năm 1951

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

29/6

2

30

3

1/7

4

2

5

3

6

4

7

5

8

6

9

7

10

8

11

9

12

10

13

11

14

12

15

13

16

14

17

15

18

16

19

17

20

18

21

19

22

20

23

21

24

22

25

23

26

24

27

25

28

26

29

27

30

28

31

29

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết âm lịch trong tháng 8 năm 1951

Ngày dương Ngày âm Ngày gì âm lịch? Nghỉ?
Thứ năm, 9/8/1951 7/7/1951 Ngày Lễ Thất tịch
Thứ sáu, 17/8/1951 15/7/1951 Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Xem ngày tốt xấu tháng 8/1951

Lịch vạn niên vạn sự tháng 8 năm 1951 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 8 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 8 dương lịch năm 1951 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/8/1951
Thứ tư
29/6/1951
Ngày Quý Dậu
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

2/8/1951
Thứ năm
30/6/1951
Ngày Giáp Tuất
Tháng Ất Mùi
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

3/8/1951
Thứ sáu
1/7/1951
Ngày Ất Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

4/8/1951
Thứ bảy
2/7/1951
Ngày Bính Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

5/8/1951
Chủ nhật
3/7/1951
Ngày Đinh Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

6/8/1951
Thứ hai
4/7/1951
Ngày Mậu Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

7/8/1951
Thứ ba
5/7/1951
Ngày Kỷ Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

8/8/1951
Thứ tư
6/7/1951
Ngày Canh Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

9/8/1951
Thứ năm
7/7/1951
Ngày Tân Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Ngày Lễ Thất tịch

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

10/8/1951
Thứ sáu
8/7/1951
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

11/8/1951
Thứ bảy
9/7/1951
Ngày Quý Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

12/8/1951
Chủ nhật
10/7/1951
Ngày Giáp Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

13/8/1951
Thứ hai
11/7/1951
Ngày Ất Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

14/8/1951
Thứ ba
12/7/1951
Ngày Bính Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

15/8/1951
Thứ tư
13/7/1951
Ngày Đinh Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

16/8/1951
Thứ năm
14/7/1951
Ngày Mậu Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

17/8/1951
Thứ sáu
15/7/1951
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Tết Trung Nguyên, Lễ Vu Lan

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

18/8/1951
Thứ bảy
16/7/1951
Ngày Canh Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

19/8/1951
Chủ nhật
17/7/1951
Ngày Tân Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

20/8/1951
Thứ hai
18/7/1951
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

21/8/1951
Thứ ba
19/7/1951
Ngày Quý Tỵ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

22/8/1951
Thứ tư
20/7/1951
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

23/8/1951
Thứ năm
21/7/1951
Ngày Ất Mùi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

24/8/1951
Thứ sáu
22/7/1951
Ngày Bính Thân
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

25/8/1951
Thứ bảy
23/7/1951
Ngày Đinh Dậu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

26/8/1951
Chủ nhật
24/7/1951
Ngày Mậu Tuất
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

27/8/1951
Thứ hai
25/7/1951
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

28/8/1951
Thứ ba
26/7/1951
Ngày Canh Tý
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

29/8/1951
Thứ tư
27/7/1951
Ngày Tân Sửu
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

30/8/1951
Thứ năm
28/7/1951
Ngày Nhâm Dần
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

31/8/1951
Thứ sáu
29/7/1951
Ngày Quý Mão
Tháng Bính Thân
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 8/1951

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1951

Cập nhật: 02/11/2024 20:54