Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1951 » Lịch vạn sự tháng 5 năm 1951

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1951, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 5 năm 1951: tra lịch dương tháng 5/1951 có mấy ngày? Xem tháng 5 năm 1951 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 5 năm 1951 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 5 năm 1951 có ngày 31 không? Tháng 5/1951 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 5 năm 1951 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 5 năm 1951 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 5 năm 1951 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 5 năm 1951: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 5/1951. Coi lịch âm dương 5 năm 1951 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1951 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1951 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 5 năm 1951 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 5 năm 1951: xem lịch âm tháng 5 năm 1951, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 5/1951. Tra cứu lịch âm tháng 5/1951: coi lịch vạn niên tháng 5/1951 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 5 năm 1951

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

26/3

2

27

3

28

4

29

5

30

6

1/4

7

2

8

3

9

4

10

5

11

6

12

7

13

8

14

9

15

10

16

11

17

12

18

13

19

14

20

15

21

16

22

17

23

18

24

19

25

20

26

21

27

22

28

23

29

24

30

25

31

26

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 5 năm 1951

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ ba, 1/5/1951 26/3/1951 Ngày Quốc Tế Lao Động check_circle
Thứ ba, 15/5/1951 10/4/1951 Ngày Quốc Tế Gia Đình

Xem ngày tốt xấu tháng 5/1951

Lịch vạn niên vạn sự tháng 5 năm 1951 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 5 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 5 dương lịch năm 1951 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/5/1951
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Lao Động
26/3/1951
Ngày Tân Sửu
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

2/5/1951
Thứ tư
27/3/1951
Ngày Nhâm Dần
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

3/5/1951
Thứ năm
28/3/1951
Ngày Quý Mão
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

4/5/1951
Thứ sáu
29/3/1951
Ngày Giáp Thìn
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

5/5/1951
Thứ bảy
30/3/1951
Ngày Ất Tỵ
Tháng Nhâm Thìn
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

6/5/1951
Chủ nhật
1/4/1951
Ngày Bính Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

7/5/1951
Thứ hai
2/4/1951
Ngày Đinh Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

8/5/1951
Thứ ba
3/4/1951
Ngày Mậu Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

9/5/1951
Thứ tư
4/4/1951
Ngày Kỷ Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

10/5/1951
Thứ năm
5/4/1951
Ngày Canh Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

11/5/1951
Thứ sáu
6/4/1951
Ngày Tân Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

12/5/1951
Thứ bảy
7/4/1951
Ngày Nhâm Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

13/5/1951
Chủ nhật
8/4/1951
Ngày Quý Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

14/5/1951
Thứ hai
9/4/1951
Ngày Giáp Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

15/5/1951
Thứ ba

Ngày Quốc Tế Gia Đình
10/4/1951
Ngày Ất Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

16/5/1951
Thứ tư
11/4/1951
Ngày Bính Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

17/5/1951
Thứ năm
12/4/1951
Ngày Đinh Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

18/5/1951
Thứ sáu
13/4/1951
Ngày Mậu Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

19/5/1951
Thứ bảy
14/4/1951
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

20/5/1951
Chủ nhật
15/4/1951
Ngày Canh Thân
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

21/5/1951
Thứ hai
16/4/1951
Ngày Tân Dậu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

22/5/1951
Thứ ba
17/4/1951
Ngày Nhâm Tuất
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

23/5/1951
Thứ tư
18/4/1951
Ngày Quý Hợi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

24/5/1951
Thứ năm
19/4/1951
Ngày Giáp Tý
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

25/5/1951
Thứ sáu
20/4/1951
Ngày Ất Sửu
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

26/5/1951
Thứ bảy
21/4/1951
Ngày Bính Dần
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Dương

27/5/1951
Chủ nhật
22/4/1951
Ngày Đinh Mão
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thuần Dương

28/5/1951
Thứ hai
23/4/1951
Ngày Mậu Thìn
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đạo Tặc

29/5/1951
Thứ ba
24/4/1951
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Hảo Dương

30/5/1951
Thứ tư
25/4/1951
Ngày Canh Ngọ
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/5/1951
Thứ năm
26/4/1951
Ngày Tân Mùi
Tháng Quý Tỵ
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 5/1951

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1951

Cập nhật: 13/08/2024 21:06