Lịch vạn sự » Lịch vạn sự 1951 » Lịch vạn sự tháng 10 năm 1951

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1951, xem lịch vạn niên âm dương

Tra cứu lịch vạn niên tháng 10 năm 1951: tra lịch dương tháng 10/1951 có mấy ngày? Xem tháng 10 năm 1951 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 10 năm 1951 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 10 năm 1951 có ngày 31 không? Tháng 10/1951 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 10 năm 1951 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 10 năm 1951 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 10 năm 1951 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.

Xem lịch vạn sự tháng 10 năm 1951: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 10/1951. Coi lịch âm dương 10 năm 1951 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1951 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1951 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 10 năm 1951 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 10 năm 1951: xem lịch âm tháng 10 năm 1951, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 10/1951. Tra cứu lịch âm tháng 10/1951: coi lịch vạn niên tháng 10/1951 chuẩn nhất.

Lịch vạn sự tháng 10 năm 1951

Thứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu Thứ bảyChủ nhật

1

1/9

2

2

3

3

4

4

5

5

6

6

7

7

8

8

9

9

10

10

11

11

12

12

13

13

14

14

15

15

16

16

17

17

18

18

19

19

20

20

21

21

22

22

23

23

24

24

25

25

26

26

27

27

28

28

29

29

30

1/10

31

2

Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:

Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 10 năm 1951

Ngày dương Ngày âm Ngày gì dương lịch? Nghỉ?
Thứ tư, 10/10/1951 10/9/1951 Ngày Giải Phóng Thủ Đô
Thứ bảy, 20/10/1951 20/9/1951 Ngày Phụ Nữ Việt Nam
Thứ tư, 31/10/1951 2/10/1951 Ngày Halloween

Xem ngày tốt xấu tháng 10/1951

Lịch vạn niên vạn sự tháng 10 năm 1951 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 10 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 10 dương lịch năm 1951 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương Âm Ngày hoàng đạo
Giờ hoàng đạo
1/10/1951
Thứ hai
1/9/1951
Ngày Giáp Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

2/10/1951
Thứ ba
2/9/1951
Ngày Ất Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

3/10/1951
Thứ tư
3/9/1951
Ngày Bính Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

4/10/1951
Thứ năm
4/9/1951
Ngày Đinh Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

5/10/1951
Thứ sáu
5/9/1951
Ngày Mậu Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

6/10/1951
Thứ bảy
6/9/1951
Ngày Kỷ Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

7/10/1951
Chủ nhật
7/9/1951
Ngày Canh Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

8/10/1951
Thứ hai
8/9/1951
Ngày Tân Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

9/10/1951
Thứ ba
9/9/1951
Ngày Nhâm Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

10/10/1951
Thứ tư

Ngày Giải Phóng Thủ Đô
10/9/1951
Ngày Quý Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

11/10/1951
Thứ năm
11/9/1951
Ngày Giáp Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

12/10/1951
Thứ sáu
12/9/1951
Ngày Ất Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

13/10/1951
Thứ bảy
13/9/1951
Ngày Bính Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

14/10/1951
Chủ nhật
14/9/1951
Ngày Đinh Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

15/10/1951
Thứ hai
15/9/1951
Ngày Mậu Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

16/10/1951
Thứ ba
16/9/1951
Ngày Kỷ Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

17/10/1951
Thứ tư
17/9/1951
Ngày Canh Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Chu Tước

18/10/1951
Thứ năm
18/9/1951
Ngày Tân Mão
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Câu trần Hắc Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

19/10/1951
Thứ sáu
19/9/1951
Ngày Nhâm Thìn
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Thanh long Hoàng Đạo

Trực Phá

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

20/10/1951
Thứ bảy

Ngày Phụ Nữ Việt Nam
20/9/1951
Ngày Quý Tỵ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Minh đường Hoàng Đạo

Trực Nguy

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

21/10/1951
Chủ nhật
21/9/1951
Ngày Giáp Ngọ
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Thiên hình Hắc Đạo

Trực Thành

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

22/10/1951
Thứ hai
22/9/1951
Ngày Ất Mùi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Chu tước Hắc Đạo

Trực Thâu

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Đầu

23/10/1951
Thứ ba
23/9/1951
Ngày Bính Thân
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Kim quỹ Hoàng Đạo

Trực Khai

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

24/10/1951
Thứ tư
24/9/1951
Ngày Đinh Dậu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Kim đường Hoàng Đạo

Trực Bế

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Túc

25/10/1951
Thứ năm
25/9/1951
Ngày Mậu Tuất
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Bạch hổ Hắc Đạo

Trực Kiến

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Thanh Long Kiếp

26/10/1951
Thứ sáu
26/9/1951
Ngày Kỷ Hợi
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Ngọc đường Hoàng Đạo

Trực Trừ

Giờ hoàng đạo:
Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h) Ngọ (11h-13h)
Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Đầu

27/10/1951
Thứ bảy
27/9/1951
Ngày Canh Tý
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Thiên lao Hắc Đạo

Trực Mãn

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Kiếp

28/10/1951
Chủ nhật
28/9/1951
Ngày Tân Sửu
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Bình

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Mão (5h-7h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Tuất (19h-21h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Bạch Hổ Túc

29/10/1951
Thứ hai
29/9/1951
Ngày Nhâm Dần
Tháng Mậu Tuất
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Sửu (1h-3h) Thìn (7h-9h)
Tỵ (9h-11h) Mùi (13h-15h) Tuất (19h-21h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Huyền Vũ

30/10/1951
Thứ ba
1/10/1951
Ngày Quý Mão
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mão

Nguyên vũ Hắc Đạo

Trực Định

Giờ hoàng đạo:
Tý (23h-1h) Dần (3h-5h) Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h) Mùi (13h-15h) Dậu (17h-19h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Đường Phong

31/10/1951
Thứ tư

Ngày Halloween
2/10/1951
Ngày Giáp Thìn
Tháng Kỷ Hợi
Năm Tân Mão

Tư mệnh Hoàng Đạo

Trực Chấp

Giờ hoàng đạo:
Dần (3h-5h) Thìn (7h-9h) Tỵ (9h-11h)
Thân (15h-17h) Dậu (17h-19h) Hợi (21h-23h)

Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh:

Kim Thổ

Sự kiện lịch sử quan trọng diễn ra trong tháng 10/1951

(Đang cập nhật)

Lịch vạn niên vạn sự năm 1951

Cập nhật: 05/11/2024 11:12