Tra cứu lịch vạn niên tháng 11 năm 1951: tra lịch dương tháng 11/1951 có mấy ngày? Xem tháng 11 năm 1951 có bao nhiêu ngày dương lịch? Lịch âm dương tháng 11 năm 1951 ngày nào đẹp, ngày nào tốt? Lịch dương tháng 11 năm 1951 có ngày 30 không? Tháng 11/1951 dương lịch có ngày 28-29-30-31 không? Tra xem chi tiết lịch âm 11 năm 1951 có bao nhiêu ngày tốt, các ngày lễ lớn nào? Tháng 11 năm 1951 âm lịch là tháng con gì theo 12 con giáp? Danh sách các ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp và ngày may mắn trong tháng 11 năm 1951 để làm những việc quan trọng đại sự như: khai trương, xây nhà, cưới hỏi và xuất hành.
Xem lịch vạn sự tháng 11 năm 1951: tra cứu các sự kiện quan trọng trong lịch sử diễn ra tháng 11/1951. Coi lịch âm dương 11 năm 1951 giúp bạn tra cứu thông tin CAN CHI ngày âm và ngày dương, danh sách các ngày nghỉ lễ, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán âm lịch năm 1951 - lịch 24 tiết khí thời tiết và xem lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1951 CHÍNH XÁC. Xem lịch dương tháng 11 năm 1951 có bao nhiêu ngày? Coi lịch tháng 11 năm 1951: xem lịch âm tháng 11 năm 1951, tra cứu CAN CHI ngày âm các ngày trong tháng 11/1951. Tra cứu lịch âm tháng 11/1951: coi lịch vạn niên tháng 11/1951 chuẩn nhất.
Lịch vạn sự tháng 11 năm 1951
Thứ hai | Thứ ba | Thứ tư | Thứ năm | Thứ sáu | Thứ bảy | Chủ nhật |
3/10 |
4 |
5 |
6 |
|||
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
16 |
17 |
18 |
19 |
20 |
21 |
22 |
23 |
24 |
25 |
26 |
27 |
28 |
29 |
30 |
1/11 |
2 |
Ngày hoàng đạo-ngày tốt-ngày đẹp:
Ngày hắc đạo-ngày xấu:
Các ngày lễ, ngày tết và ngày kỷ niệm dương lịch trong tháng 11 năm 1951
Ngày dương | Ngày âm | Ngày gì dương lịch? | Nghỉ? |
---|---|---|---|
Chủ nhật, 11/11/1951 | 13/10/1951 | Ngày Lễ Độc Thân | |
Thứ ba, 20/11/1951 | 22/10/1951 | Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
Xem ngày tốt xấu tháng 11/1951
Lịch vạn niên vạn sự tháng 11 năm 1951 dương lịch: xem danh sách các ngày hoàng đạo-ngày đẹp-ngày tốt tháng 11 và giờ hoàng đạo-giờ tốt-giờ đẹp trong tháng 11 dương lịch năm 1951 để lên kế hoạch cho các công việc đại sự.
Dương | Âm | Ngày hoàng đạo Giờ hoàng đạo |
---|---|---|
1/11/1951 Thứ năm |
3/10/1951 Ngày Ất Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
2/11/1951 Thứ sáu |
4/10/1951 Ngày Bính Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
3/11/1951 Thứ bảy |
5/10/1951 Ngày Đinh Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
4/11/1951 Chủ nhật |
6/10/1951 Ngày Mậu Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
5/11/1951 Thứ hai |
7/10/1951 Ngày Kỷ Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
6/11/1951 Thứ ba |
8/10/1951 Ngày Canh Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
7/11/1951 Thứ tư |
9/10/1951 Ngày Tân Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
8/11/1951 Thứ năm |
10/10/1951 Ngày Nhâm Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
9/11/1951 Thứ sáu |
11/10/1951 Ngày Quý Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
10/11/1951 Thứ bảy |
12/10/1951 Ngày Giáp Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
11/11/1951 Chủ nhật Ngày Lễ Độc Thân |
13/10/1951 Ngày Ất Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
12/11/1951 Thứ hai |
14/10/1951 Ngày Bính Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
13/11/1951 Thứ ba |
15/10/1951 Ngày Đinh Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
14/11/1951 Thứ tư |
16/10/1951 Ngày Mậu Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
15/11/1951 Thứ năm |
17/10/1951 Ngày Kỷ Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
16/11/1951 Thứ sáu |
18/10/1951 Ngày Canh Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
17/11/1951 Thứ bảy |
19/10/1951 Ngày Tân Dậu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Chu tước Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
18/11/1951 Chủ nhật |
20/10/1951 Ngày Nhâm Tuất Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim quỹ Hoàng Đạo Trực Bế Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
19/11/1951 Thứ hai |
21/10/1951 Ngày Quý Hợi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Kim đường Hoàng Đạo Trực Kiến Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
20/11/1951 Thứ ba Ngày Nhà Giáo Việt Nam |
22/10/1951 Ngày Giáp Tý Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Bạch hổ Hắc Đạo Trực Trừ Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
21/11/1951 Thứ tư |
23/10/1951 Ngày Ất Sửu Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Ngọc đường Hoàng Đạo Trực Mãn Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
22/11/1951 Thứ năm |
24/10/1951 Ngày Bính Dần Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên lao Hắc Đạo Trực Bình Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
23/11/1951 Thứ sáu |
25/10/1951 Ngày Đinh Mão Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Nguyên vũ Hắc Đạo Trực Định Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đường Phong |
24/11/1951 Thứ bảy |
26/10/1951 Ngày Mậu Thìn Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Tư mệnh Hoàng Đạo Trực Chấp Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Thổ |
25/11/1951 Chủ nhật |
27/10/1951 Ngày Kỷ Tỵ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Câu trần Hắc Đạo Trực Phá Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Kim Dương |
26/11/1951 Thứ hai |
28/10/1951 Ngày Canh Ngọ Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thanh long Hoàng Đạo Trực Nguy Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thuần Dương |
27/11/1951 Thứ ba |
29/10/1951 Ngày Tân Mùi Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thành Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Đạo Tặc |
28/11/1951 Thứ tư |
30/10/1951 Ngày Nhâm Thân Tháng Kỷ Hợi Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Hảo Dương |
29/11/1951 Thứ năm |
1/11/1951 Ngày Quý Dậu Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Minh đường Hoàng Đạo Trực Thâu Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Đạo |
30/11/1951 Thứ sáu |
2/11/1951 Ngày Giáp Tuất Tháng Canh Tý Năm Tân Mão |
Thiên hình Hắc Đạo Trực Khai Giờ hoàng đạo: Ngày xuất hành theo Lịch Khổng Minh: Thiên Môn |